Vietnamese Wikipedia has an article on: <span class="searchmatch">Thái</span> <span class="searchmatch">Bình</span> <span class="searchmatch">Thiên</span> <span class="searchmatch">Quốc</span> Wikipedia vi Sino-Vietnamese word from 太平天國. (Hà Nội) IPA(key): [tʰaːj˧˦ ʔɓïŋ˨˩ tʰiən˧˧ kuək̚˧˦]...
(Taepyeongcheon'guk) (hangeul 태평천국) hanja form? of 태평천국 (“Taiping Heavenly Kingdom”) 太平天國 chữ Hán form of <span class="searchmatch">Thái</span> <span class="searchmatch">Bình</span> <span class="searchmatch">Thiên</span> <span class="searchmatch">Quốc</span> (“Taiping Heavenly Kingdom”)....
IPA(key): [jɔ˧˧ tʰaːj˦˥ fʊwk͡p̚˨˩˨ wək̚˦˥] Do <span class="searchmatch">Thái</span> phục <span class="searchmatch">quốc</span> Zionist Synonym: phục <span class="searchmatch">quốc</span> Do <span class="searchmatch">Thái</span> người Do <span class="searchmatch">Thái</span> phục <span class="searchmatch">quốc</span> ― Zionist person(s); Zionist(s) 2005 August...
(Taihei Tengoku) Korean: 태평천국 (太平天國) (ko) (taepyeongcheon'guk) Marathi: ठाइफिंग स्वर्गीय राज्य (ṭhāiphiṅga svargīy rājya) Vietnamese: <span class="searchmatch">Thái</span> <span class="searchmatch">Bình</span> <span class="searchmatch">Thiên</span> <span class="searchmatch">Quốc</span>...
tham chiếu: <span class="searchmatch">Thiên</span> chúa giáo khởi nguyên ở Tiểu Á Tế Á, Hồi giáo ở A Ra Ba , Phật giáo ở Ấn Độ , Lạt Ma giáo ở Tây Tạng , Nho giáo ở Trung <span class="searchmatch">Quốc</span> , đó là chưa...
chủng tộc Apartheid, chống đói nghèo, bất <span class="searchmatch">bình</span> đẳng đã được đất nước Nam Phi cùng nhiều <span class="searchmatch">quốc</span> gia và các tổ chức <span class="searchmatch">quốc</span> tế trên thế giới vinh danh bằng rất nhiều...
Dương (a province of Vietnam) 19th century, Hải Dương phong vật khúc dụng <span class="searchmatch">quốc</span> âm ca (海陽風物曲用國音歌): 城東𩈘鎮海陽 暈紅𣋽𤍊𡬷威𡗶 𨑮糁縣滝𣳢𦂾錦 城六稜高湿鐄磋 Thành Đông mặt...