thương, thường, and Thường Sino-Vietnamese word from 賞. (Hà Nội) IPA(key): [tʰɨəŋ˧˩] (Huế) IPA(key): [tʰɨəŋ˧˨] (Saigon) IPA(key): [tʰɨəŋ˨˩˦] thưởng to...
Vietnamese Wikipedia has an article on: Nhà Thương Wikipedia vi nhà (“dynasty”) + Thương. (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ tʰɨəŋ˧˧] (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ tʰɨəŋ˧˧]...
bị thương ― to be injured; to be wounded chấn thương đả thương đau thương nhà thương nội thương thương binh thương đau thương tật thương tổn thương vong...
[ʔən˧˧ t͡ɕiəw˨˩] (Huế) IPA(key): [ʔəŋ˧˧ ʈiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [ʔəŋ˧˧ ʈiw˨˩] Ân triều the Yin dynasty (1600–1046 BCE) Synonyms: nhà Ân, nhà Thương...
ʈiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [liəŋ˧˧ ʈiw˨˩] liên Triều relating to North and South Korea; inter-Korea Hội nghị thượng đỉnh liên Triều ― inter-Korean summit...
IPA(key): [ɲaː˨˩ ʔən˧˧] (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ ʔəŋ˧˧] (Saigon) IPA(key): [ɲaː˨˩ ʔəŋ˧˧] nhà Ân the Yin dynasty (1600–1046 BCE) Synonyms: Ân triều, nhà Thương...
[tʰɨəŋ˨˩ʔ ʔɗɨn˧˨] (Saigon) IPA(key): [tʰɨəŋ˨˩˨ ʔɗɨn˨˩˦] thượng đỉnh summit; top Hội nghị thượng đỉnh Bắc Triều Tiên – Hoa Kỳ 2018 2018 North Korea–United States...
Nam–Bắc triều (Trung Quốc) on Vietnamese Wikipedia Nam–Bắc triều (Nhật Bản) on Vietnamese Wikipedia Nam–Bắc triều (Việt Nam) on Vietnamese Wikipedia...
Nam–Bắc triều (Trung Quốc) on Vietnamese Wikipedia Bắc triều (Nhật Bản) on Vietnamese Wikipedia Nhà Mạc on Vietnamese Wikipedia Sino-Vietnamese word...
[tən˨˩ t͡ɕiəw˨˩] (Huế) IPA(key): [təŋ˦˩ ʈiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [təŋ˨˩ ʈiw˨˩] Tần triều (historical) the Qin dynasty (221–206 BCE) Synonym: nhà Tần...