10 Results found for "Thương_triều".

thưởng

thương, thường, and Thường Sino-Vietnamese word from 賞. (Hà Nội) IPA(key): [tʰɨəŋ˧˩] (Huế) IPA(key): [tʰɨəŋ˧˨] (Saigon) IPA(key): [tʰɨəŋ˨˩˦] thưởng to...


nhà Thương

Vietnamese Wikipedia has an article on: Nhà Thương Wikipedia vi nhà (“dynasty”) +‎ Thương. (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ tʰɨəŋ˧˧] (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ tʰɨəŋ˧˧]...


thương

bị thương ― to be injured; to be wounded chấn thương đả thương đau thương nhà thương nội thương thương binh thương đau thương tật thương tổn thương vong...


Ân triều

[ʔən˧˧ t͡ɕiəw˨˩] (Huế) IPA(key): [ʔəŋ˧˧ ʈiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [ʔəŋ˧˧ ʈiw˨˩] Ân triều the Yin dynasty (1600–1046 BCE) Synonyms: nhà Ân, nhà Thương...


liên Triều

ʈiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [liəŋ˧˧ ʈiw˨˩] liên Triều relating to North and South Korea; inter-Korea Hội nghị thượng đỉnh liên Triều ― inter-Korean summit...


nhà Ân

IPA(key): [ɲaː˨˩ ʔən˧˧] (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ ʔəŋ˧˧] (Saigon) IPA(key): [ɲaː˨˩ ʔəŋ˧˧] nhà Ân the Yin dynasty (1600–1046 BCE) Synonyms: Ân triều, nhà Thương...


thượng đỉnh

[tʰɨəŋ˨˩ʔ ʔɗɨn˧˨] (Saigon) IPA(key): [tʰɨəŋ˨˩˨ ʔɗɨn˨˩˦] thượng đỉnh summit; top Hội nghị thượng đỉnh Bắc Triều Tiên – Hoa Kỳ 2018 2018 North Korea–United States...


Nam-Bắc triều

 Nam–Bắc triều (Trung Quốc) on Vietnamese Wikipedia  Nam–Bắc triều (Nhật Bản) on Vietnamese Wikipedia  Nam–Bắc triều (Việt Nam) on Vietnamese Wikipedia...


Bắc triều

 Nam–Bắc triều (Trung Quốc) on Vietnamese Wikipedia  Bắc triều (Nhật Bản) on Vietnamese Wikipedia  Nhà Mạc on Vietnamese Wikipedia Sino-Vietnamese word...


Tần triều

[tən˨˩ t͡ɕiəw˨˩] (Huế) IPA(key): [təŋ˦˩ ʈiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [təŋ˨˩ ʈiw˨˩] Tần triều (historical) the Qin dynasty (221–206 BCE) Synonym: nhà Tần...