10 Results found for "Tiền_Lí_triều".

Tiền Lí

(Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˩ lɪj˨˩˦] (Saigon) IPA(key): [tiəŋ˨˩ lɪj˦˥] Tiền (historical) the Early dynasty (544–602 C.E.) Derived terms nhà Tiền  ...


nhà Tiền Lí

an article on: Nhà Tiền Lý Wikipedia vi nhà Tiền Lý nhà (“dynasty”) +‎ Tiền (“Early ”). (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ tiən˨˩ li˧˦] (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩...


Triều Tiên

(colloquial) North Korean Cao Li Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên; Bắc Triều Tiên tiếng Triều Tiên   Hàn Quốc (countries of Asia) các quốc gia châu Á; Ác-mê-ni-a...


Tiền Lê

(Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˩ lej˧˧] (Saigon) IPA(key): [tiəŋ˨˩ lej˧˧] Tiền Lê (historical) the Early Lê dynasty (980–1009 C.E.) Derived terms nhà Tiền Lê  ...


Bắc triều

 Nam–Bắc triều (Trung Quốc) on Vietnamese Wikipedia  Bắc triều (Nhật Bản) on Vietnamese Wikipedia  Nhà Mạc on Vietnamese Wikipedia Sino-Vietnamese word...


nhà Tiền Lê

Vietnamese Wikipedia has an article on: Nhà Tiền Lê Wikipedia vi nhà (“dynasty”) +‎ Tiền Lê (“Early Lê”). (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ tiən˨˩ le˧˧] (Huế)...


Hàn Quốc

Korea”) Hàn Quốc South Korean Synonyms: Hàn, Nam Hàn Bắc Triều Tiên (“North Korea”) Triều Tiên (“Korea”) (countries of Asia) các quốc gia châu Á; Ác-mê-ni-a...


nhà Lê

dynasty (1428–1527) the Restored Lê period of the Later Lê dynasty (1533–1789) (rare) Short for nhà Tiền Lê (“Early Lê dynasty”) (980–1009). Lê triều...


nhà Triệu

Vietnamese Wikipedia has an article on: Nhà Triệu Wikipedia vi nhà (“dynasty”) +‎ Triệu. (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ t͡ɕiəw˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ ʈiw˨˩ʔ]...


Nam triều

 Nam–Bắc triều (Trung Quốc) on Vietnamese Wikipedia  Nhà Lê trung hưng on Vietnamese Wikipedia Sino-Vietnamese word from 南朝, composed of 南 and 朝. (Hà...