“Upholding Land”) <span class="searchmatch">Trì</span> <span class="searchmatch">Quốc</span> Dhṛtarāṣṭra Synonym: Đề Đầu Lại Tra Coordinate terms: Đa Văn, Quảng Mục, Tăng Trưởng (Ðông phương) <span class="searchmatch">Trì</span> <span class="searchmatch">Quốc</span> Thiên (Vương) The...
(國子監) <span class="searchmatch">quốc</span> văn (國文) <span class="searchmatch">quốc</span> vụ khanh (國務卿) <span class="searchmatch">quốc</span> vương (國王) <span class="searchmatch">quốc</span> xã quý <span class="searchmatch">quốc</span> (貴國) thuộc <span class="searchmatch">quốc</span> (屬國) thượng <span class="searchmatch">quốc</span> (上國) toàn <span class="searchmatch">quốc</span> (全國) tổ <span class="searchmatch">quốc</span> (祖國) <span class="searchmatch">trị</span> <span class="searchmatch">quốc</span> (治國)...
Literary Chinese 提頭頼吒, transcribed from Sanskrit धृतराष्ट्र (dhṛtarāṣṭra, literally “Upholding Land”) Đề Đầu Lại Tra synonym of <span class="searchmatch">Trì</span> <span class="searchmatch">Quốc</span> (“Dhṛtarāṣṭra”)...
(Heavenly King) Synonym: Tì Lâu Lặc Xoa Coordinate terms: Đa Văn, Quảng Mục, <span class="searchmatch">Trì</span> <span class="searchmatch">Quốc</span> (Nam phương) Tăng Trưởng Thiên (Vương) The Growth Deva / Heavenly King...
Virūpākṣa Synonym: Tì Lâu Bác Xoa Coordinate terms: Đa Văn, Tăng Trưởng, <span class="searchmatch">Trì</span> <span class="searchmatch">Quốc</span> (Tây phương) Quảng Mục Thiên (Vương) The All-Seeing Deva / Heavenly King...
Thiên, Tì Sa Môn Thiên Vương Coordinate terms: Quảng Mục, Tăng Trưởng, <span class="searchmatch">Trì</span> <span class="searchmatch">Quốc</span> (Bắc phương) Đa Văn Thiên (Vương) The All-Hearing Deva / Heavenly King...
See also: Hồi <span class="searchmatch">quốc</span> Hồi <span class="searchmatch">quốc</span> Sino-Vietnamese word from 回國, blend of Hồi giáo (“Islam”) + <span class="searchmatch">quốc</span> gia (“country”), after the official name of Pakistan, Islamic...
jəŋ˧˧] <span class="searchmatch">quốc</span> dân a citizen (of a given nation) 2011 [1953], Hồ Chí Minh, “Động lực cách mạng [Revolutionary Forces]”, in Thường thức chính <span class="searchmatch">trị</span> [Common...
Lực-Lượng Chánh-<span class="searchmatch">Trị</span>: một căn bản khảo cứu xã hội chánh <span class="searchmatch">trị</span> học[1]: Còn Hồi <span class="searchmatch">Quốc</span>, trước khi có sự ly khai của Đông Hồi, Hồi <span class="searchmatch">Quốc</span> là một <span class="searchmatch">quốc</span> gia nhưng về...
Lực-Lượng Chánh-<span class="searchmatch">Trị</span>: một căn bản khảo cứu xã hội chánh <span class="searchmatch">trị</span> học[1]: Còn Hồi <span class="searchmatch">Quốc</span>, trước khi có sự ly khai của Đông Hồi, Hồi <span class="searchmatch">Quốc</span> là một <span class="searchmatch">quốc</span> gia nhưng về...