Warning: Undefined variable $resultados in /home/enciclo/public_html/dictious.com/search.php on line 17
Tr%C3%AC_Qu%E1%BB%91c - Dictious

10 Results found for " Trì_Quốc"

Trì Quốc

“Upholding Land”) <span class="searchmatch">Trì</span> <span class="searchmatch">Quốc</span> Dhṛtarāṣṭra Synonym: Đề Đầu Lại Tra Coordinate terms: Đa Văn, Quảng Mục, Tăng Trưởng (Ðông phương) <span class="searchmatch">Trì</span> <span class="searchmatch">Quốc</span> Thiên (Vương) The...


quốc

(國子監) <span class="searchmatch">quốc</span> văn (國文) <span class="searchmatch">quốc</span> vụ khanh (國務卿) <span class="searchmatch">quốc</span> vương (國王) <span class="searchmatch">quốc</span> xã quý <span class="searchmatch">quốc</span> (貴國) thuộc <span class="searchmatch">quốc</span> (屬國) thượng <span class="searchmatch">quốc</span> (上國) toàn <span class="searchmatch">quốc</span> (全國) tổ <span class="searchmatch">quốc</span> (祖國) <span class="searchmatch">trị</span> <span class="searchmatch">quốc</span> (治國)...


Đề Đầu Lại Tra

Literary Chinese 提頭頼吒, transcribed from Sanskrit धृतराष्ट्र (dhṛtarāṣṭra, literally “Upholding Land”) Đề Đầu Lại Tra synonym of <span class="searchmatch">Trì</span> <span class="searchmatch">Quốc</span> (“Dhṛtarāṣṭra”)...


Tăng Trưởng

(Heavenly King) Synonym: Tì Lâu Lặc Xoa Coordinate terms: Đa Văn, Quảng Mục, <span class="searchmatch">Trì</span> <span class="searchmatch">Quốc</span> (Nam phương) Tăng Trưởng Thiên (Vương) The Growth Deva / Heavenly King...


Quảng Mục

Virūpākṣa Synonym: Tì Lâu Bác Xoa Coordinate terms: Đa Văn, Tăng Trưởng, <span class="searchmatch">Trì</span> <span class="searchmatch">Quốc</span> (Tây phương) Quảng Mục Thiên (Vương) The All-Seeing Deva / Heavenly King...


Đa Văn

Thiên, Tì Sa Môn Thiên Vương Coordinate terms: Quảng Mục, Tăng Trưởng, <span class="searchmatch">Trì</span> <span class="searchmatch">Quốc</span> (Bắc phương) Đa Văn Thiên (Vương) The All-Hearing Deva / Heavenly King...


Hồi Quốc

See also: Hồi <span class="searchmatch">quốc</span> Hồi <span class="searchmatch">quốc</span> Sino-Vietnamese word from 回國, blend of Hồi giáo (“Islam”) +‎ <span class="searchmatch">quốc</span> gia (“country”), after the official name of Pakistan, Islamic...


quốc dân

jəŋ˧˧] <span class="searchmatch">quốc</span> dân a citizen (of a given nation) 2011 [1953], Hồ Chí Minh, “Động lực cách mạng [Revolutionary Forces]”, in Thường thức chính <span class="searchmatch">trị</span> [Common...


Tây Hồi

Lực-Lượng Chánh-<span class="searchmatch">Trị</span>: một căn bản khảo cứu xã hội chánh <span class="searchmatch">trị</span> học‎[1]: Còn Hồi <span class="searchmatch">Quốc</span>, trước khi có sự ly khai của Đông Hồi, Hồi <span class="searchmatch">Quốc</span> là một <span class="searchmatch">quốc</span> gia nhưng về...


Đông Hồi

Lực-Lượng Chánh-<span class="searchmatch">Trị</span>: một căn bản khảo cứu xã hội chánh <span class="searchmatch">trị</span> học‎[1]: Còn Hồi <span class="searchmatch">Quốc</span>, trước khi có sự ly khai của Đông Hồi, Hồi <span class="searchmatch">Quốc</span> là một <span class="searchmatch">quốc</span> gia nhưng về...