Vietnamese Wikipedia has an article on: Nhà Tùy Wikipedia vi nhà Tùy nhà (“dynasty”) + Tuỳ. (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ twi˨˩] (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ twɪj˦˩]...
Tùy (định hướng) Wikipedia vi Tùy Sino-Vietnamese word from 隋. (Hà Nội) IPA(key): [twi˨˩] (Huế) IPA(key): [twɪj˦˩] (Saigon) IPA(key): [t⁽ʷ⁾ɪj˨˩] Tuỳ (historical)...
Nam–Bắc triều (Trung Quốc) on Vietnamese Wikipedia Nam–Bắc triều (Nhật Bản) on Vietnamese Wikipedia Nam–Bắc triều (Việt Nam) on Vietnamese Wikipedia...
Nam–Bắc triều (Trung Quốc) on Vietnamese Wikipedia Bắc triều (Nhật Bản) on Vietnamese Wikipedia Nhà Mạc on Vietnamese Wikipedia Sino-Vietnamese word...
[tən˨˩ t͡ɕiəw˨˩] (Huế) IPA(key): [təŋ˦˩ ʈiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [təŋ˨˩ ʈiw˨˩] Tần triều (historical) the Qin dynasty (221–206 BCE) Synonym: nhà Tần...
Nam–Bắc triều (Trung Quốc) on Vietnamese Wikipedia Nhà Lê trung hưng on Vietnamese Wikipedia Sino-Vietnamese word from 南朝, composed of 南 and 朝. (Hà...
t͡ɕiəw˨˩] (Huế) IPA(key): [mɨn˧˧ ʈiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [mɨn˧˧ ʈiw˨˩] Minh triều (historical) the Ming dynasty (1368–1644 C.E.) Synonym: nhà Minh...
t͡ɕiəw˨˩] (Huế) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˦˩ ʈiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˨˩ ʈiw˨˩] Đường triều (historical) the Tang dynasty (618–907 C.E.) Synonym: nhà Đường...
[ʔən˧˧ t͡ɕiəw˨˩] (Huế) IPA(key): [ʔəŋ˧˧ ʈiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [ʔəŋ˧˧ ʈiw˨˩] Ân triều the Yin dynasty (1600–1046 BCE) Synonyms: nhà Ân, nhà Thương...
t͡ɕiəw˨˩] (Huế) IPA(key): [tʰɛɲ˧˧ ʈiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [tʰan˧˧ ʈiw˨˩] Thanh triều (historical) the Qing dynasty (1636–1912 C.E.) Synonym: nhà Thanh...