10 Results found for "Tuỳ_triều".

nhà Tuỳ

Vietnamese Wikipedia has an article on: Nhà Tùy Wikipedia vi nhà Tùy nhà (“dynasty”) +‎ Tuỳ. (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ twi˨˩] (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ twɪj˦˩]...


Tuỳ

Tùy (định hướng) Wikipedia vi Tùy Sino-Vietnamese word from 隋. (Hà Nội) IPA(key): [twi˨˩] (Huế) IPA(key): [twɪj˦˩] (Saigon) IPA(key): [t⁽ʷ⁾ɪj˨˩] Tuỳ (historical)...


Nam-Bắc triều

 Nam–Bắc triều (Trung Quốc) on Vietnamese Wikipedia  Nam–Bắc triều (Nhật Bản) on Vietnamese Wikipedia  Nam–Bắc triều (Việt Nam) on Vietnamese Wikipedia...


Bắc triều

 Nam–Bắc triều (Trung Quốc) on Vietnamese Wikipedia  Bắc triều (Nhật Bản) on Vietnamese Wikipedia  Nhà Mạc on Vietnamese Wikipedia Sino-Vietnamese word...


Tần triều

[tən˨˩ t͡ɕiəw˨˩] (Huế) IPA(key): [təŋ˦˩ ʈiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [təŋ˨˩ ʈiw˨˩] Tần triều (historical) the Qin dynasty (221–206 BCE) Synonym: nhà Tần...


Nam triều

 Nam–Bắc triều (Trung Quốc) on Vietnamese Wikipedia  Nhà Lê trung hưng on Vietnamese Wikipedia Sino-Vietnamese word from 南朝, composed of 南 and 朝. (Hà...


Minh triều

t͡ɕiəw˨˩] (Huế) IPA(key): [mɨn˧˧ ʈiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [mɨn˧˧ ʈiw˨˩] Minh triều (historical) the Ming dynasty (1368–1644 C.E.) Synonym: nhà Minh...


Đường triều

t͡ɕiəw˨˩] (Huế) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˦˩ ʈiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˨˩ ʈiw˨˩] Đường triều (historical) the Tang dynasty (618–907 C.E.) Synonym: nhà Đường...


Ân triều

[ʔən˧˧ t͡ɕiəw˨˩] (Huế) IPA(key): [ʔəŋ˧˧ ʈiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [ʔəŋ˧˧ ʈiw˨˩] Ân triều the Yin dynasty (1600–1046 BCE) Synonyms: nhà Ân, nhà Thương...


Thanh triều

t͡ɕiəw˨˩] (Huế) IPA(key): [tʰɛɲ˧˧ ʈiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [tʰan˧˧ ʈiw˨˩] Thanh triều (historical) the Qing dynasty (1636–1912 C.E.) Synonym: nhà Thanh...