[tən˨˩ t͡ɕiəw˨˩] (Huế) IPA(key): [təŋ˦˩ ʈiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [təŋ˨˩ ʈiw˨˩] Tần triều (historical) the Qin dynasty (221–206 BCE) Synonym: nhà Tần...
century–207 BCE) (historical) the Qin dynasty (221–206 BCE) a surname from Chinese Not to be confused with Tấn or Tân. Derived terms nhà Tần Tần triều ...
[ɲaː˦˩ təŋ˦˩] (Saigon) IPA(key): [ɲaː˨˩ təŋ˨˩] nhà Tần (historical) the Qin dynasty (221–206 BCE) Synonym: Tần triều Not to be confused with nhà Tân or nhà...
Zhou dynasty (11th century BCE–376 BCE)) a surname from Chinese Not to be confused with Tần or Tân. Derived terms Đông Tấn nhà Tấn Tần triều Tây Tấn ...
Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỉ, Canh, Tân, Nhâm, Quý (Category: vi:Chinese heavenly stems) Sino-Vietnamese word from 新. Tân the Xin dynasty (9–23 C.E.) a unisex...
Nam–Bắc triều (Trung Quốc) on Vietnamese Wikipedia Nam–Bắc triều (Nhật Bản) on Vietnamese Wikipedia Nam–Bắc triều (Việt Nam) on Vietnamese Wikipedia...
also: nhà Tấn and nhà Tần Vietnamese Wikipedia has an article on: Nhà Tân Wikipedia vi nhà (“dynasty”) + Tân. (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ tən˧˧] (Huế) IPA(key):...
tiəŋ˧˧] Triều Tiên Korea (the peninsula) tiếng Triều Tiên ― the Korean language (colloquial) North Korea Cao Li Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên; Bắc...
Nam–Bắc triều (Trung Quốc) on Vietnamese Wikipedia Bắc triều (Nhật Bản) on Vietnamese Wikipedia Nhà Mạc on Vietnamese Wikipedia Sino-Vietnamese word...
also: nhà Tân and nhà Tần Vietnamese Wikipedia has an article on: Nhà Tấn Wikipedia vi nhà (“dynasty”) + Tấn. (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ tən˧˦] (Huế) IPA(key):...