10 Results found for "Tân_triều".

Tần triều

[tən˨˩ t͡ɕiəw˨˩] (Huế) IPA(key): [təŋ˦˩ ʈiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [təŋ˨˩ ʈiw˨˩] Tần triều (historical) the Qin dynasty (221–206 BCE) Synonym: nhà Tần...


Tần

century–207 BCE) (historical) the Qin dynasty (221–206 BCE) a surname from Chinese Not to be confused with Tấn or Tân. Derived terms nhà Tần Tần triều  ...


nhà Tần

[ɲaː˦˩ təŋ˦˩] (Saigon) IPA(key): [ɲaː˨˩ təŋ˨˩] nhà Tần (historical) the Qin dynasty (221–206 BCE) Synonym: Tần triều Not to be confused with nhà Tân or nhà...


Tấn

Zhou dynasty (11th century BCE–376 BCE)) a surname from Chinese Not to be confused with Tần or Tân. Derived terms Đông Tấn nhà Tấn Tần triều Tây Tấn  ...


Tân

Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỉ, Canh, Tân, Nhâm, Quý (Category: vi:Chinese heavenly stems) Sino-Vietnamese word from 新. Tân the Xin dynasty (9–23 C.E.) a unisex...


Nam-Bắc triều

 Nam–Bắc triều (Trung Quốc) on Vietnamese Wikipedia  Nam–Bắc triều (Nhật Bản) on Vietnamese Wikipedia  Nam–Bắc triều (Việt Nam) on Vietnamese Wikipedia...


nhà Tân

also: nhà Tấn and nhà Tần Vietnamese Wikipedia has an article on: Nhà Tân Wikipedia vi nhà (“dynasty”) +‎ Tân. (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ tən˧˧] (Huế) IPA(key):...


Triều Tiên

tiəŋ˧˧] Triều Tiên Korea (the peninsula) tiếng Triều Tiên ― the Korean language (colloquial) North Korea Cao Li Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên; Bắc...


Bắc triều

 Nam–Bắc triều (Trung Quốc) on Vietnamese Wikipedia  Bắc triều (Nhật Bản) on Vietnamese Wikipedia  Nhà Mạc on Vietnamese Wikipedia Sino-Vietnamese word...


nhà Tấn

also: nhà Tân and nhà Tần Vietnamese Wikipedia has an article on: Nhà Tấn Wikipedia vi nhà (“dynasty”) +‎ Tấn. (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ tən˧˦] (Huế) IPA(key):...