wiktionary.org/w/index.php?title=User:Hiàn/simplewiktTab.js&action=raw&ctype=text/javascript'); // [[:simple:User:Hiàn/simplewiktTab.js]], derived from...
Sinological IPA (Changzhou): /tʰa⁵⁵ ɦiaŋ²³/ Sinological IPA (Jiaxing): /tʰa⁴⁴ ɦiã³¹/ Sinological IPA (Shaoxing): /tʰa³³ ɦiaŋ³³/ Sinological IPA (Ningbo): /tʰa⁵⁵...
(xiélíng) (siâ-lêng) - 玉門/玉门 (yùmén) (gio̍k-bûn) - 太玄經/太玄经 (Tàixuánjīng) (thài-hiân-keng) - 靈棋經/灵棋经 (Língqíjīng) (lêng-kî-keng) - 五戒 (wǔjiè) (xm,zz,tw,pn:ngó͘-kài/qz...
#left-navigation {margin-top: 2.5em;} #right-navigation {margin-top: 2.5em;} #mw-head-base {height: 5em;}...
𠳒(Lời)出(xuất)現(hiện)𥪝(trong)𩩬(xác)𦧘(thịt) Quốc Ngữ Fumiko: Lờy swất hịân chong sák thịt The Great Red Dragon Quốc Ngữ Chữ Nôm: 昆(Con)蠬(Rồng)𡘯(Lớn)色(Sắc)𬦃(Đỏ)...
𠳒(Lời)出(xuất)現(hiện)𥪝(trong)𩩬(xác)𦧘(thịt) Quốc Ngữ Fumiko: Lờy swất hịân chong sák thịt Classic Words of Almighty God on the Gospel of the Kingdom...
*hian¹ Douglas (1873): XM hien [hian¹] QZ [hian¹]; ZZ [hian¹]; DT ?; JY [hiaŋ¹]; CY ?; LZ ?; HK ?; WC [ɦin¹] PSM *hian⁵ Douglas (1873): XM hièn [hian⁵]...
𠳒(Lời)出(xuất)現(hiện)𥪝(trong)𩩬(xác)𦧘(thịt) Quốc Ngữ Fumiko: Lờy swất hịân chong sák thịt Follow the Lamb and Sing New Songs Quốc Ngữ Chữ Nôm:...
soredians perisidians insidians 3 gaudians tripudians 6 fastigians refugians hians 54 caerulhians inhians nublians ophelians concilians 4 auxilians brillians...