10 Results found for "bắn_cung".

bần cùng

Nội) IPA(key): [ʔɓən˨˩ kʊwŋ͡m˨˩] (Huế) IPA(key): [ʔɓəŋ˦˩ kʊwŋ͡m˦˩] (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓəŋ˨˩ kʊwŋ͡m˨˩] bần cùng extremely poor, impoverished...


cứng đầu

bẩn cứng đầu trong chớp mắt. This new detergent can demolish the most obstinate stains in the blink of an eye. Derived terms cứng đầu cứng cổ   cứng cổ...


cùng đường

end (literary) in a hopeless situation with no escape cùng đường mạt lộ ― in a hopeless situation with no escape đường cùng cùng quẫn bần cùng mạt lộ...


bạn

伴. (classifier người) bạn a friend, mate, buddy, ally, etc. bạn cùng lớp/trường/phòng ― a class/school/roommate an toàn là bạn, tai nạn là thù ― safety...


trang lứa

[ʈaːŋ˧˧ lɨə˨˩˦] (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʈaːŋ˧˧ lɨə˦˥] trang lứa a generation of people from the same age or age group bạn cùng trang lứa ― peers...


Ba-la-am

và giết người nữ nào đã kết bạn cùng một người nam; nhưng hãy để sống cho các ngươi hết thảy con gái chưa hề kết bạn cùng người nam. [...] Moses told...


Môi-se

và giết người nữ nào đã kết bạn cùng một người nam; nhưng hãy để sống cho các ngươi hết thảy con gái chưa hề kết bạn cùng người nam. Moses told them,...


thời thế tạo anh hùng

ʔɛɲ˧˧ hʊwŋ͡m˦˩] (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰəːj˨˩ tʰej˦˥ taːw˨˩˨ ʔan˧˧ hʊwŋ͡m˨˩] thời thế tạo anh hùng the time creates the hero bần cùng sinh đạo tặc...


蚊蟲

(Zhuyin): ㄨㄣˊ ㄔㄨㄥˊ Cantonese (Jyutping): man4-1 cung4 Gan (Wiktionary): un4 cung Southern Min (Hokkien, POJ): báng-thâng Wu (Wugniu) (Northern): 6men-zon...


Nhật

tới nhiều, cho nên quyền vua cũng đã tiến tới nhiều, cho nên quyền vua cũng giảm bớt nhưng dân cũng thương vua mà vua cũng vẫn yêu dân. Nước Nhật thì có...