(Huế) IPA(key): [ʔɓəwŋ͡m˦˩ ʔɓen˦˩] (Saigon) IPA(key): [ʔɓəwŋ͡m˨˩ ʔɓəːn˨˩] <span class="searchmatch">bồng</span> <span class="searchmatch">bềnh</span> to bob, to wave, to gently move up and down due to a movement of water...
) bồng to swell; to bloat <span class="searchmatch">bồng</span> bloated; puffed Synonyms: phồng, vồng <span class="searchmatch">bềnh</span> <span class="searchmatch">bồng</span> <span class="searchmatch">bồng</span> <span class="searchmatch">bềnh</span> Sino-Vietnamese word from 蓬. <span class="searchmatch">bồng</span> kind of grass, traditionally...
quiet, vast trong mắt con trời xanh yên ả những đám mây như gấu trắng <span class="searchmatch">bồng</span> <span class="searchmatch">bềnh</span>, in your eyes, the sky is a peaceful place the clouds like puffy white...
tên [The Paradise is Saying Your Name]”: ♀: Em yêu anh, ngả nghiêng, <span class="searchmatch">bồng</span> <span class="searchmatch">bềnh</span> niềm kiêu hãnh. Thiên đường xanh mướt, gió trong lành Cuốn vào đời anh...
tên [The Paradise is Saying Your Name]”: ♀: Em yêu anh, ngả nghiêng, <span class="searchmatch">bồng</span> <span class="searchmatch">bềnh</span> niềm kiêu hãnh. Thiên đường xanh mướt, gió trong lành Cuốn vào đời anh...
đường gọi tên [Paradise is Saying Your Name]”: Em yêu anh, ngả nghiêng, <span class="searchmatch">bồng</span> <span class="searchmatch">bềnh</span> niềm kiêu hãnh. Thiên đường xanh mướt, gió trong lành […] Sẽ không bao...
check-in)”, Cần Thơ News Online: <span class="searchmatch">Bông</span> giấy ngũ sắc có 5 màu: đỏ, hồng, cam, trắng, tím; là loài dễ trồng, ít sâu <span class="searchmatch">bệnh</span>, chịu hạn tốt, phù hợp với khí hậu...
check-in]”, in Cần Thơ News Online[1]: <span class="searchmatch">Bông</span> giấy ngũ sắc có 5 màu: đỏ, hồng, cam, trắng, tím; là loài dễ trồng, ít sâu <span class="searchmatch">bệnh</span>, chịu hạn tốt, phù hợp với khí hậu...
gọi tên [The Paradise is Saying Your Name]”: Em yêu anh, ngả nghiêng, <span class="searchmatch">bồng</span> <span class="searchmatch">bềnh</span> niềm kiêu hãnh. / Thiên đường xanh mướt, gió trong lành […] Hãy yêu nhau...
• (祝) (phonemic reduplicative chốc chốc) a moment; instant; short while <span class="searchmatch">bỗng</span> chốc (“suddenly”) chẳng mấy chốc (“in no time”) chốc lát (“short moment”)...