from 霸主. (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓaː˧˦ t͡ɕu˧˩] (Huế) IPA(key): [ʔɓaː˨˩˦ t͡ɕʊw˧˨] (Saigon) IPA(key): [ʔɓaː˦˥ cʊw˨˩˦] bá chủ suzerain; overlord; dominator...
See also: Bachu bà + chủ. (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓaː˨˩ t͡ɕu˧˩] (Huế) IPA(key): [ʔɓaː˦˩ t͡ɕʊw˧˨] (Saigon) IPA(key): [ʔɓaː˨˩ cʊw˨˩˦] bà chủ landlady; proprietress...
See also: bachu, báchú, bàchù, bá chủ, and bà chủ Pa-ch'u (Wade–Giles) From the Hanyu Pinyin romanization of the Mandarin 巴楚 (Bāchǔ). Bachu Synonym of...
Sino-Vietnamese reading of 伯 bá mẫu bá phụ sư bá This character is also read as bách. bá Sino-Vietnamese reading of 百 bá bệnh bá bịnh bá gia bá quan bá tánh bá vơ...
Mandarin (Pinyin): bá chū luóbo dài chū ní (Zhuyin): ㄅㄚˊ ㄔㄨ ㄌㄨㄛˊ ˙ㄅㄛ ㄉㄞˋ ㄔㄨ ㄋㄧˊ Mandarin (Standard Chinese)+ Hanyu Pinyin: bá chū luóbo dài chū ní Zhuyin: ㄅㄚˊ...
chủ-nghĩa, chủ nghị Sino-Vietnamese word from 主義, see that entry for more. (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥] (Huế) IPA(key): [t͡ɕʊw˧˨ ŋiə˧˨] (Saigon)...
From ngà (“sesame”) + bá (“to spill”). (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ŋaː˧˨ ɓaː˧˥] (Trùng Khánh) IPA(key): [ŋaː˩ ɓaː˦] ngà bá (莪伯) (literal) spilled...
xã hội chủ nghĩa on Vietnamese Wikipedia xã hội chủ nghị Sino-Vietnamese word from 社會主義, composed of 社會 (“society”) and 主義 (“-ism”), from Japanese 社會主義...
also: chữ Nôm English Wikipedia has an article on: Chu Nom Wikipedia chữ nôm, Chu Nom Borrowed from Vietnamese chữ Nôm. (US) IPA(key): /t͡ʃuː ˈnoʊm/ chu nom...
(mineral water) ba mother bamuso ma bà goat bá river, stream, lake bà one thousand waa IPA(key): /ba/, [ba] ba Alternative form of ba- Ba al zatoz? ― Are...