Hello, you have come here looking for the meaning of the word
bất. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word
bất, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say
bất in singular and plural. Everything you need to know about the word
bất you have here. The definition of the word
bất will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition of
bất, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.
Tày
Pronunciation
Noun
bất (鈈)
- Alternative form of bết
Derived terms
References
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 不.
Pronunciation
Romanization
bất
- Sino-Vietnamese reading of 不
Derived terms
- án binh bất động (按兵不動, “”)
- bán thân bất toại (半身不遂, “”)
- bất an (不安, “disturbed”)
- bất bạo động (不暴動, “nonviolence”)
- bất bằng (不平, “unjust; indignant”)
- bất biến (不變, “invariable”)
- bất bình (不平, “outraged”)
- bất cần (不勤, “unconcerned”)
- bất cẩn (不謹, “reckless”)
- bất cập (不及, “insufficient”)
- bất chấp (不慹, “despite; defiant”)
- bất chính (不正, “improper”)
- bất chợt (“suddenly”)
- bất công (不公, “unjust”)
- bất cộng đái thiên (不共戴天, “”)
- bất cứ (不據, “any”)
- bất di bất dịch (不移不易, “”)
- bất diệt (不滅, “imperishable”)
- bất đắc chí (不得志, “dissatisfied”)
- bất đắc dĩ (不得已, “desperate”)
- bất đắc kì tử, bất đắc kỳ tử (不得其死, “suddenly”)
- bất đẳng thức (不等式, “inequality”)
- bất định (不定, “uncertain”)
- bất đồ (不圖, “suddenly”)
- bất đồng (不同, “different”)
- bất động (不動, “motionless”)
- bất động sản (不動產, “real estate”)
- bất giác (不覺, “involuntarily; automatically”)
- bất hạnh (不幸, “unfortunate”)
- bất hảo (不好, “bad”)
- bất hiếu (不孝, “unfilial”)
- bất hoà, bất hòa (不和, “discordant”)
- bất hợp lệ (不合例, “invalid”)
- bất hợp lí, bất hợp lý (不合理, “unreasonable”)
- bất hợp pháp (不合法, “illegal”)
- bất hợp tác (不合作, “uncooperative”)
- bất hủ (不朽, “undying”)
- bất kể (不計, “no matter”)
- bất khả (不可, “cannot; impossible”)
- bất khả chiến bại (不可戰敗, “unbeatable”)
- bất khả kháng (不可抗, “unavoidable; force majeure”)
- bất khả thi (不可施, “impracticable”)
- bất khả tri luận (不可知論, “”)
- bất khả xâm phạm (不可侵犯, “”)
- bất kham (不堪, “unruly; insufferable”)
- bất khuất (不屈, “unyielding”)
- bất kì, bất kỳ (“any; random”)
- bất kính (不敬, “disrespectful”)
- bất li thân, bất ly thân (不離身, “essential”)
- bất lợi (不利, “unfavorable”)
- bất luận (不論, “despite”)
- bất lực (不力, “powerless”)
- bất lương (不良, “dishonest”)
- bất mãn (不滿, “resentful”)
- bất minh (不明, “unclear; shady”)
- bất mục (不睦)
- bất nghi (不宜, “inappropriate”)
- bất nghĩa (不義, “unrighteous”)
- bất ngờ (不疑, “sudden”)
- bất nhã (不雅, “indecent”)
- bất nhân (不仁, “inhumane”)
- bất nhẫn (不忍, “inhumane”)
- bất nhất (不一, “inconsistent”)
- bất như ý (不如意, “”)
- bất nhược (不若, “would rather”)
- bất ổn (不穩, “unstable”)
- bất phân thắng bại (不分勝敗, “”)
- bất phương trình (不方程, “inequation”)
- bất quá (不過, “at most; however”)
- bất tài (不才, “untalented”)
- bất tận (不盡, “endless”)
- bất tất (不必, “not necessarily”)
- bất thành (不成, “to be unsuccessful”)
- bất thành cú (不成句, “”)
- bất thành văn (不成文, “”)
- bất thần (不臣, “”)
- bất thình lình (“suddenly”)
- bất thường (不常, “unusual”)
- bất tiện (不便, “inconvenient”)
- bất tín (不信, “untrustworthy”)
- bất tín nhiệm (不信任, “to distrust; discredit”)
- bất tình (不情, “”)
- bất tỉnh (不省, “unconscious”)
- bất tỉnh nhân sự (不省人事, “unconscious”)
- bất trắc (不測, “”)
- bất trị (不值, “”)
- bất trung (不忠, “”)
- bất túc (不足, “insufficient”)
- bất tử (不死, “immortal”)
- bất tường (不祥, 不詳, “”)
- bất ý (不意, “”)
- cầu bơ cầu bất (“derelict”)
- cù bơ cù bất (“”)
- cùng bất đắc dĩ (“”)
- danh bất hư truyền (名不虛傳, “”)
- dục tốc bất đạt (欲速不達, “”)
- hằng bất đẳng thức (恒不等式, “”)
- hoạ hổ bất thành (畫虎不成, “”)
- hối bất cập (“”)
- lợi bất cập hại (利不及害, “”)
- lực bất tòng tâm (力不從心, “”)
- ngựa bất kham (“”)
- nhàn cư vi bất thiện (閒居為不善)
- nhất thành bất biến (一成不變, “immutable”)
- phi thương bất phú (非商不富, “”)
- phi vận bất đạt (非運不達, “”)
- phúc bất trùng lai (福不重來, “”)
- quí hồ tinh bất hồ đa, quý hồ tinh bất hồ đa (“”)
- thành tích bất hảo (成績不好, “”)
- thao thao bất tuyệt (滔滔不絕, “to ramble”)
- thuyết bất biến (“”)
- thuyết bất khả tri (說不可知, “”)
- thượng bất chính, hạ tất loạn (上不正,下必亂, “”)
- tiên thiên bất túc (“”)
- tiền hậu bất nhất (前後不一, “”)
- trường sinh bất lão (長生不老, “”)
- trường sinh bất tử (長生不死, “”)
- tư bản bất biến (資本不變, “constant capital”)
- vạn bất đắc dĩ (萬不得已, “as a last resort”)
- xất bất xang bang (“”)
- xuân bất tái lai (春不再來, “”)
- xuất kì bất ý, xuất kỳ bất ý (“”)