cha̱i

Hello, you have come here looking for the meaning of the word cha̱i. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word cha̱i, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say cha̱i in singular and plural. Everything you need to know about the word cha̱i you have here. The definition of the word cha̱i will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition ofcha̱i, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.

Tày

Pronunciation

Verb

cha̱i ()

  1. to end; to stop; to rest
    nòn cha̱ito lie down to rest
    cha̱i bứato take a break
    cha̱i ngàito take a noon break
    vằn cha̱irest day
    đửa le̱ cha̱i
    Rest if you feel tired.

Derived terms

References

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎ (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎ (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội