Vietnamese Wikipedia has an article on: Đơn vị <span class="searchmatch">chế</span> <span class="searchmatch">tác</span> Wikipedia vi Sino-Vietnamese word from 製作 (“manufacture/compose”). (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕe˧˦ taːk̚˧˦]...
<span class="searchmatch">chế</span> biến (“to process”) <span class="searchmatch">chế</span> định (“to institute”) <span class="searchmatch">chế</span> độ (“system”) <span class="searchmatch">chế</span> ngự (“to restrain”) <span class="searchmatch">chế</span> <span class="searchmatch">tác</span> (“to craft”) <span class="searchmatch">chế</span> tạo (“to manufacture”) hạn <span class="searchmatch">chế</span> (“to...
create cải tạo cấu tạo <span class="searchmatch">chế</span> tạo con tạo giả tạo kiến tạo nguỵ tạo nhân tạo sáng tạo tái tạo tạo dựng tạo hình tạo hoá tạo lập tạo <span class="searchmatch">tác</span> tạo thành tự tạo Borrowed...
edition entry available here 製作 • (jejak) (hangeul 제작) hanja form? of 제작 (“manufacture; production”) 製作 chữ Hán form of <span class="searchmatch">chế</span> <span class="searchmatch">tác</span> (“to create, to produce”)...
trách ma chê cưới trách miễn trách oán trách phiền trách phụ trách quở trách <span class="searchmatch">tắc</span> trách than trách tiên trách kỉ, hậu trách nhân trách cứ trách mắng trách...
mãn tự nguyện tự nhận tự nhiên tự phát tự phụ tự quản tự quyết tự sát tự <span class="searchmatch">tác</span> tự tại tự tạo tự thán tự thân tự thú tự ti tự tiện tự tin tự tôn tự trị tự...
create, to generate, to found, to establish”) Sách Sáng Thế ~ Sáng Thế Kí ― Book of Genesis [of the World] sáng <span class="searchmatch">chế</span> sáng kiến sáng lập sáng <span class="searchmatch">tác</span> sáng tạo...
Review][1]: <span class="searchmatch">Chế</span> độ tập trung dân chủ tạo những điều kiện cần thiết để thực hiện tập thể lãnh đạo, cá nhân phụ trách, và <span class="searchmatch">chế</span> độ đó là nội dung trong nguyên <span class="searchmatch">tắc</span> lãnh...
bureaucratic centralism <span class="searchmatch">chế</span> độ tập trung quan liêu ― bureaucratic centralism (literally, “bureaucratically centralized system”) cơ <span class="searchmatch">chế</span> tập trung quan liêu...
ô-tô xe ôm xe pháo xe rác xe rùa xe song mã xe tải xe tang xe tay xe <span class="searchmatch">tắc</span> xi xe <span class="searchmatch">tắc</span>-xi xe tăng xe thiết giáp xe thổ mộ xe thư xe trượt tuyết xe tứ mã xe...