ʔɗɨn˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [cej˦˥ ʔɗɨn˨˩˨] <span class="searchmatch">chế</span> <span class="searchmatch">định</span> an institution (as a set of principles and norms) <span class="searchmatch">chế</span> <span class="searchmatch">định</span> to institute; to determine; to establish...
<span class="searchmatch">chế</span> biến (“to process”) <span class="searchmatch">chế</span> <span class="searchmatch">định</span> (“to institute”) <span class="searchmatch">chế</span> độ (“system”) <span class="searchmatch">chế</span> ngự (“to restrain”) <span class="searchmatch">chế</span> tác (“to craft”) <span class="searchmatch">chế</span> tạo (“to manufacture”) hạn <span class="searchmatch">chế</span> (“to...
Sino-Vietnamese word from 限. hạn limit deadline dài hạn gia hạn giới hạn hạn <span class="searchmatch">chế</span> hạn <span class="searchmatch">định</span> hạn hẹp hạn mức hạn sử dụng hữu hạn kì hạn ngắn hạn quyền hạn thời hạn...
(historical) Encampment Commandant; a military officer title of Nguyễn dynasty, above chưởng cơ and below Ngũ quân Đô thống chưởng <span class="searchmatch">dinh</span> thống <span class="searchmatch">chế</span> đề đốc...
(“paddy field”) + <span class="searchmatch">che̱</span> (“to soak; submerge”). (Thạch An – Tràng <span class="searchmatch">Định</span>) IPA(key): [naː˧˨ cɛ˩˩] (Trùng Khánh) IPA(key): [naː˩ zɛ˧] nà <span class="searchmatch">che̱</span> soaked fields Hoàng...
ước số (“divisor”) ao ước bội ước cầu được ước thấy <span class="searchmatch">chế</span> ước công ước đại ước điều ước <span class="searchmatch">đính</span> ước <span class="searchmatch">định</span> ước giản ước giao ước hẹn ước hiệp ước hoà ước hương...
Vietnamese ấm. (Thạch An – Tràng <span class="searchmatch">Định</span>) IPA(key): [ʔəm˨˩˧] (Trùng Khánh) IPA(key): [ʔəm˨˦] ẩm pot; kettle ẩm nặm <span class="searchmatch">chè</span> ― tea pot slửa ẩm Lương Bèn (2011)...
như những người lao động khác, ô sin không có <span class="searchmatch">chế</span> độ hưởng ngày nghỉ phép hoặc giờ làm việc theo quy <span class="searchmatch">định</span> thông thường. In Malaysia, maids are still referred...
thắng cảnh đại thắng đánh thắng đắc thắng nhân <span class="searchmatch">định</span> thắng thiên tất thắng thắng bại thắng lợi thắng như <span class="searchmatch">chẻ</span> tre thắng thế thắng thua toàn thắng trăm trận...
<span class="searchmatch">định</span> (trong <span class="searchmatch">chế</span> độ trả công nhật) hay sử dụng để hoàn thành một việc nhất <span class="searchmatch">định</span> (trong <span class="searchmatch">chế</span> độ trả công khoán), để đổi lấy một số tiền công nhất <span class="searchmatch">định</span>;...