from 揮霍. (Hà Nội) IPA(key): [hwi˧˧ hwak̚˧˦] (Huế) IPA(key): [hwɪj˧˧ hwak̚˦˧˥] (Saigon) IPA(key): [wɪj˧˧ wak̚˦˥] <span class="searchmatch">huy</span> <span class="searchmatch">hoắc</span> to squander; to spend wastefully...
(mífèi) (formal) 揮霍無度 / 挥霍无度 (huīhuòwúdù) Sino-Xenic (揮霍): → Vietnamese: <span class="searchmatch">huy</span> <span class="searchmatch">hoắc</span> (揮霍) 揮霍 chữ Hán form of <span class="searchmatch">huy</span> <span class="searchmatch">hoắc</span> (“to squander; to spend wastefully”)...
Hồi giáo phải bỏ đi <span class="searchmatch">hoặc</span> bị đuổi khỏi nhà bởi những người phục quốc Do Thái. Hơn 400 ngôi làng của người Palestine bị phá <span class="searchmatch">hủy</span> <span class="searchmatch">hoặc</span> không có người dân sinh...
rotting food, especially rotting fruit, or of dung) Synonyms: hôi thối, thối <span class="searchmatch">hoắc</span> Antonyms: thơm, thơm lừng, thơm nức, thơm ngát, thơm phức, thơm sực, thơm...