) (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗiəw˨˩ maw˨˩] (Huế) IPA(key): [ʔɗiw˦˩ maw˦˩] (Saigon) IPA(key): [ʔɗiw˨˩ ma(ː)w˨˩] điều màu annatto hat điều màu ― annatto seed...
hạt cải dầu ― rapeseed hạt điều ― cashew nut hạt điều màu ― annatto seed (literary, of liquid) drop (physics) particle phản hạt (“antiparticle”) hạt an...
Synonym: giọng hát (linguistics, prosody) accent (linguistics, colloquial) dialect Synonyms: phương ngữ, tiếng chất giọng giọng điệu giọng hát giọng nói giở...
(𥶄) Asian conical hat Chiếc nón kì diệu ― The Amazing Conical Hat (South Central Vietnam, Southern Vietnam) hat; cap; helmet Synonyms: mũ, mạo hình nón...
gặp phải một rắc rối thú vị: khi họ tìm cách đo vị trí chính xác của một hạt trong không gian hạ nguyên tử thì họ không thể đo lường dự chuyển (tức là...
Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung): Người Mông Cổ biểu lộ tâm tình phần nhiều là dùng lời ca tiếng hát. The Mongols...
của Lor-ca [Lorca’s Guitar]: Tây Ban Nha hát nghêu ngao bỗng kinh hoàng áo choàng bê bết đỏ Lor-ca bị điệu về bãi bắn chàng đi như người mộng du Spain...
stuck in an opening 2005, chapter 1, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung): Đạo sĩ ấy đầu đội...
monk, Taoist priest 2005, chapter 1, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung): Đạo sĩ ấy đầu đội...
(Cuba, Dominican Republic), onoto m (Venezuelan standard usage), urucú (es) m (Eastern Bolivia, Northeastern Argentina, Paraguay) Vietnamese: hạt điều màu...