10 Results found for "kẻ_trộm".

trộm

(classifier tên, kẻ) trộm • (滥, 𥂉, 𥋕, 𥌈, 𪸄, 𬐾) thief Synonym: ăn trộmtrộm! Thief! trộm • (滥, 𥂉, 𥋕, 𥌈, 𪸄, 𬐾) to steal, to burgle kẻ trộm ― thief (literary)...


ăn trộm

+‎ trộm. (Hà Nội) IPA(key): [ʔan˧˧ t͡ɕom˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [ʔaŋ˧˧ ʈom˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [ʔaŋ˧˧ ʈom˨˩˨] ăn trộm to steal (classifier thằng, kẻ, tên)...


kẻ

they often benefit society a lot. kẻ ám sát ― assassin kẻ giết người ― murderer kẻ cắp ― thief kẻ cướp ― robber kẻ trộm ― thief (archaic, informal) Indicates...


cướp

[kɨəp̚˦˧˥] (Saigon) IPA(key): [kɨəp̚˦˥] cướp • (𪠱, 𬐼) to rob (classifier tên, kẻ) cướp robber ăn cướp cướp biển cướp bóc cướp cháo lá đa cướp cò cướp cơm chim...


tromboplastiche

IPA(key): /trom.boˈpla.sti.ke/ Rhymes: -astike Hyphenation: trom‧bo‧plà‧sti‧che tromboplastiche feminine plural of tromboplastico...


trombocitopeniche

IPA(key): /trom.boˌt͡ʃi.toˈpɛ.ni.ke/ Rhymes: -ɛnike Hyphenation: trom‧bo‧ci‧to‧pè‧ni‧che trombocitopeniche feminine plural of trombocitopenico...


cắp

IPA(key): [kap̚˦˥] cắp • (扱, 𢲩, 𠋎, 𢰽, 𠎨) to filch, to steal kẻ cắp ― thief ăn trộm; cướp; trộm ăn cắp đánh cắp cắp • (扱, 及, 𢰽, 給) to claw, to grip; to clamp...


খেত

Proto-Indo-European *tḱey- Proto-Indo-European *-tḗr Proto-Indo-European *-trom Proto-Indo-Iranian *ćšáytram Sanskrit क्षेत्र॑ (kṣétra) Prakrit 𑀔𑁂𑀢𑁆𑀢...


bách tính

khổ, lấy một ít vàng bạc mà y lấy được của bách tính cũng chẳng phải là trộm cắp gì. The emperor harms the common people; taking some of the treasures...


keta

Proto-Indo-European *tḱey- Proto-Indo-European *-tḗr Proto-Indo-European *-trom Proto-Indo-Iranian *ćšáytram Sanskrit क्षेत्र॑ (kṣétra) Pali khettalbor....