[laːp̚˧˨ʔ sɨəŋ˧˩] (Huế) IPA(key): [laːp̚˨˩ʔ sɨəŋ˧˨] (Saigon) IPA(key): [laːp̚˨˩˨ sɨəŋ˨˩˦] lạp xưởng lap cheong (Chinese sausage) xúc xích (“sausage”)...
[sʊwk͡p̚˦˧˥ sɨt̚˦˧˥] (Saigon) IPA(key): [sʊwk͡p̚˦˥ sɨt̚˦˥] (classifier cây) xúc xích sausage lạp xưởng (“lap cheong, Chinese sausage”) dồi (“blood sausage”)...
(informal) type of sausage Borrowed from Cantonese 臘腸 / 腊肠 (laap6 coeng4-2). lap cheong m (plural lap cheong) lap cheong Synonym: (informal) saucisse chinoise...
Dialectal synonyms of 香腸 (“sausage”) [map] → English: lap cheong, laap cheong, lop chong → Vietnamese: lạp xưởng, lạp xường 香腸/香肠 (xiāngcháng) 膶腸/𬂀肠...
chè khoai lang chè khoai môn chè khoai từ chè lạc chè lam chè lạp xường chè lạp xưởng chè long nhãn chè mã thầy chè mè đen chè mít chè môn sáp vàng chè...
York, N.Y.: The Leonard Scott Publishing Company, […], →OCLC, part: He lapped out of his hand, then sat up in the sunlight, crossing his shins in front...
xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 62: Khi ánh chiều đã tắt, màn đêm sắp buông xuống, hai anh em Vạn, Thọ dắt nhau ra bờ sông, được an ủi, đền bù khi được ngắm...
(Kim Dung): Chỉ thấy y chống mạnh chiếc nạng bên tay trái xuống đất một cái, thịch một tiếng lập tức phi thân vọt tới núp sau thân cây, quả thật công phu...
công thương nghiệp công trình công trình sư công trường công việc công xưởng đình công đốc công gia công khởi công làm công ăn lương lao công mất công...
(Kim Dung): Chỉ thấy y chống mạnh chiếc nạng bên tay trái xuống đất một cái, thịch một tiếng lập tức phi thân vọt tới núp sau thân cây, quả thật công phu...