IPA(key): [mak̚˨˩ʔ saːk̚˦˧˥] (Saigon) IPA(key): [mak̚˨˩˨ saːk̚˦˥] <span class="searchmatch">mặc</span> <span class="searchmatch">xác</span> (colloquial, disapproving) to leave someone alone Synonyms: kệ, <span class="searchmatch">mặc</span>, <span class="searchmatch">mặc</span> kệ...
người ta nói gì thì <span class="searchmatch">mặc</span> người ta ― whatever people say, just ignore them bỏ <span class="searchmatch">mặc</span> chớ thây để <span class="searchmatch">mặc</span> <span class="searchmatch">mặc</span> cho <span class="searchmatch">mặc</span> dù <span class="searchmatch">mặc</span> kệ <span class="searchmatch">mặc</span> sức <span class="searchmatch">mặc</span> thây <span class="searchmatch">mặc</span> <span class="searchmatch">xác</span> phó <span class="searchmatch">mặc</span> cặm...
định vị giám định hạn định hiệp định khẳng định kiên định <span class="searchmatch">mặc</span> định nghị định nhất định ổn định phân định phủ định quy định quyết định vô định <span class="searchmatch">xác</span> định...
) kệ • (偈, 喝, 彐) (informal) to leave alone; to let be kệ cha kệ tía kệ <span class="searchmatch">xác</span> <span class="searchmatch">mặc</span> kệ thây kệ kệ • (偈, 喝, 彐) whatever; screw it; what the hell (This etymology...
cơ bản để xem xét một đảng có phải là chính đảng <span class="searchmatch">Mác</span>-xít hay không và là tiêu chuẩn hàng đầu để <span class="searchmatch">xác</span> định bản chất giai cấp công nhân của Đảng. This is...
Security]: Sang 1933, Phan Khôi <span class="searchmatch">xác</span> định cụ thể hơn những phẩm chất của “gái tân thời”: Gái tân thời “ngoài sự ăn <span class="searchmatch">mặc</span> mới, trang sức mới, “phải có học...
translation from C. <span class="searchmatch">Mác</span> Và Ph. Ăng-ghen Toàn Tập[1], volume 1, 1995 Bái vật giáo còn rất xa mới nâng được con người lên trên những dục vọng thể <span class="searchmatch">xác</span>; trái lại,...
phải của tấm vải ― the obverse of a piece of cloth (correct): đúng, chính <span class="searchmatch">xác</span> (obverse): trước, chính (the direction right): đăm, mặt (antonym(s) of “the...
vào ngày 28/4 của 60 năm trước, ông ta bị du kích quân hành quyết rồi treo <span class="searchmatch">xác</span> trên quảng trường cho mọi người phỉ nhổ. Benito Mussolini led the first fascist...
translation from C. <span class="searchmatch">Mác</span> Và Ph. Ăng-ghen Toàn Tập[1], volume 1, 1995 Bái vật giáo còn rất xa mới nâng được con người lên trên những dục vọng thể <span class="searchmatch">xác</span>; trái lại,...