(Hà Nội) IPA(key): [<span class="searchmatch">maːt̚</span>˧˨ʔ t͡ɕɨək̚˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [maːk̚˨˩ʔ t͡ɕɨək̚˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [maːk̚˨˩˨ cɨək̚˨˩˨] <span class="searchmatch">mạt</span> <span class="searchmatch">chược</span> mahjong (a game (originally...
mahjong”) → Japanese: 麻(マー)雀(ジャン) (mājan) (orthographic) → Vietnamese: <span class="searchmatch">mạt</span> <span class="searchmatch">chược</span> (“mahjong”) → Zhuang: mazcoz (“mahjong”) 小川尚義 (OGAWA Naoyoshi), editor...
(animal) Synonym: vượn bắt <span class="searchmatch">chước</span> như khỉ bố khỉ cầu khỉ khỉ đột khỉ gió khỉ ho cò gáy khỉ họ khỉ khọn khỉ khô khỉ mốc <span class="searchmatch">mặt</span> nhăn như khỉ ăn ớt nấm đầu khỉ...
vé/chỗ/bàn/phòng ― to reserve/book a ticket/seat/table/room áp đặt bày đặt bày mưu đặt <span class="searchmatch">chước</span> bịa đặt cài đặt cắt đặt cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy đặt chân đặt cọc đặt...
bắt <span class="searchmatch">chước</span> bắt cóc bắt cóc bỏ đĩa bắt cô trói cột bắt đầu bắt đền bắt ép bắt gặp bắt giọng bắt giữ bắt khoan bắt nhặt bắt khoán bắt mạch bắt <span class="searchmatch">mắt</span> bắt mối...
of established rules; a crime, a sin, a naughty deed buộc tội chịu tội <span class="searchmatch">chuộc</span> tội có tội đắc tội đền tội định tội giảm tội gỡ tội hỏi tội khép tội làm...
[t͡ɕɨək̚˧˦] (Huế) IPA(key): [ʈɨək̚˦˧˥] (Saigon) IPA(key): [ʈɨək̚˦˥] Homophone: <span class="searchmatch">chước</span> (Northern Vietnam) From Proto-Vietic *k-laːk. Cognate with Malieng kələak⁸...
madyong Thai: ไพ่นกกระจอก (th) (pâi-nók-grà-jɔ̀ɔk) Ukrainian: маджонг (madžonh) Uyghur: ماجاڭ (majang) Vietnamese: <span class="searchmatch">mạt</span> <span class="searchmatch">chược</span> (vi) (麻雀 (vi)) Zhuang: mazcoz...
eyebrows heavy with moisture. đẫm (literary) to soak 1937, Hàn Mặc Tử, Bắt <span class="searchmatch">chước</span>: Trăng lại đẫm mình xuống nước The moon again soaks itself in the water...
công sức vào việc này. Put all your effort into this task. đưa tiền ra mua <span class="searchmatch">chuộc</span> ― to put out money to bribe (transitive, only in compounds) to bring up...