Warning: Undefined variable $resultados in /home/enciclo/public_html/dictious.com/search.php on line 17
qu%E1%BB%B9_%C4%91%E1%BA%A1o - Dictious

10 Results found for " quỹ_đạo"

quỹ đạo

<span class="searchmatch">đạo</span> Sino-Vietnamese word from 軌道. (Hà Nội) IPA(key): [kwi˦ˀ˥ ʔɗaːw˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [kwɪj˧˨ ʔɗaːw˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [wɪj˨˩˦ ʔɗaːw˨˩˨] <span class="searchmatch">quỹ</span> <span class="searchmatch">đạo</span>...


đạo

<span class="searchmatch">đạo</span> Khổng <span class="searchmatch">đạo</span> Lão <span class="searchmatch">đạo</span> lí <span class="searchmatch">đạo</span> luật <span class="searchmatch">đạo</span> Lương <span class="searchmatch">đạo</span> Mẫu <span class="searchmatch">đạo</span> Nho <span class="searchmatch">đạo</span> Ông Bà <span class="searchmatch">đạo</span> Phật <span class="searchmatch">đạo</span> Tin Lành đắc <span class="searchmatch">đạo</span> địa <span class="searchmatch">đạo</span> giảng <span class="searchmatch">đạo</span> hiệp khí <span class="searchmatch">đạo</span> kiếm <span class="searchmatch">đạo</span> mộ <span class="searchmatch">đạo</span> ngoại...


đạo Chúa

<span class="searchmatch">đạo</span> (“religion”) +‎ Chúa (“the Lord”), perhaps a clipping of <span class="searchmatch">đạo</span> Thiên Chúa (“Catholicism; Christianity”). <span class="searchmatch">đạo</span> Chúa • (道主) (informal) synonym of Thiên...


cách mạng màu

sôvanh nước lớn sử dụng để loại bỏ chính quyền các nước không đi theo <span class="searchmatch">quỹ</span> <span class="searchmatch">đạo</span> của mình bằng nhóm cầm quyền khác, mà chưa làm thay đổi bản chất bên trong...


chính

chính đáng chính <span class="searchmatch">đạo</span> chính giáo chính giữa chính gốc chính hãng chính hiệu chính mình chính nghĩa chính phạm chính quả chính quốc chính <span class="searchmatch">quy</span> chính ra chính...


cao danh quý tính

wɪj˦˥ tɨn˦˥] cao danh <span class="searchmatch">quý</span> tính (Chinese fiction) name and surname 2016, Chapter 51, in Vũ Đức Sao Biển, Trần Hải Linh, &amp; Lê Thị Anh <span class="searchmatch">Đào</span>, transl., Tiếu ngạo...


luật

order to write a correct poem, as it should be written) (classifier bộ, <span class="searchmatch">đạo</span>) luật (law) a code or an act Coordinate term: dự luật (“bill”) bộ luật ―...


bôn sê vích

đế, những người bôn sê vích đã làm cho nước Nga bật dậy, hướng nó vào <span class="searchmatch">quỹ</span> <span class="searchmatch">đạo</span> dần thoát ra khỏi thảm họa. [original: Подо́бно Петру́ I, большевики́ поста́вили...


軌道

→ISBN 軌道 • (gwedo) (hangeul 궤도) hanja form? of 궤도 (“railroad track; (astronomy) orbit”) 軌道 chữ Hán form of <span class="searchmatch">quỹ</span> <span class="searchmatch">đạo</span> (“trajectory; (astronomy) orbit”)....


đẻo đai

Vietnam form of dẻo dai (“resilient”) 1971, Nguyễn Hữu <span class="searchmatch">Quỳ</span>, “Lời dịch giả”, in Nguyễn Hữu <span class="searchmatch">Quỳ</span>, editor, Tự-Đức Thánh-chế tự-học giải-nghĩa-ca, volume 1...