[swək̚˦˧˥ lɨn˧˨] (Saigon) IPA(key): [ʂ⁽ʷ⁾ək̚˦˥ lɨn˨˩˦] ~ [s⁽ʷ⁾ək̚˦˥ lɨn˨˩˦] <span class="searchmatch">suất</span> <span class="searchmatch">lĩnh</span> to lead (in battle or the like), to command 2005 [1957–1959], chapter...
translation of 射雕英雄传 by Kim Dung [Jin Yong]: Đồng thời Thang Tổ Đức cũng <span class="searchmatch">suất</span> <span class="searchmatch">lĩnh</span> đám thị vệ la hét ầm ĩ tìm bắt thích khách. Meanwhile, Tāng Zǔdé also...
translation of 射雕英雄传 by Kim Dung [Jin Yong]: Đồng thời Thang Tổ Đức cũng <span class="searchmatch">suất</span> <span class="searchmatch">lĩnh</span> đám thị vệ la hét ầm ĩ tìm bắt thích khách. Meanwhile, Tāng Zǔdé also...
射雕英雄传 by Kim Dung [Jin Yong]: Mười người <span class="searchmatch">lính</span> Mông Cổ phiên chế thành một tiểu đội do một viên Thập phu trưởng <span class="searchmatch">suất</span> lãnh, […] Ten Mongol soldiers constitute...
đức công hiệu công lao công lợi công lực công năng công phu công quả công <span class="searchmatch">suất</span> công sức công thành danh toại công thần đại công kì công lập công lục súc...