[təm˧˧ sɨ˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [təm˧˧ ʂɨ˨˩ʔ] ~ [təm˧˧ sɨ˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [təm˧˧ ʂɨ˨˩˨] ~ [təm˧˧ sɨ˨˩˨] tâm sự inner thoughts and feelings tâm sự...
(心血) tâm khảm (心坎) tâm lí (心理) tâm lực (心力) tâm nhĩ (心耳) tâm sự (心事) tâm sức tâm thần (心神) tâm thất (心室) tâm thế (心勢) tâm tính (心性) tâm trạng (心狀) tâm trí...
cán sự chiến sự cộng sự dân sự đại sự hành sự hậu sự hình sự hôn sự khởi sự kí sự lí sự nhân sự phụng sự quân sự quốc sự sự kiện sự nghiệp sự thực sự tích...
phần nhiều là dùng lời ca tiếng hát. The Mongols express their feelings mostly through song. tâm tình to express one's personal feelings Synonym: tâm sự...
(Saigon) IPA(key): [təm˨˩ ʂɨ˧˧ hawk͡p̚˨˩˨ ʔɗaːw˨˩˨] ~ [təm˨˩ sɨ˧˧ hawk͡p̚˨˩˨ ʔɗaːw˨˩˨] tầm sư học đạo (figurative) one must seek out a good teacher to...
Cantonese (Jyutping): zeoi6 taam4 Southern Min (Hokkien, POJ): sǐr-tâm / sū-tâm / sī-tâm Mandarin (Standard Chinese)+ Hanyu Pinyin: xùtán Zhuyin: ㄒㄩˋ ㄊㄢˊ...
Zhangzhou) Pe̍h-ōe-jī: hân-tâm Tâi-lô: hân-tâm Phofsit Daibuun: handaam IPA (Zhangzhou): /han¹³⁻²² tam¹³/ IPA (Quanzhou): /han²⁴⁻²² tam²⁴/ (Hokkien: Xiamen,...
mắc chứng tâm thần phân liệt thể hoang tưởng, khi xảy ra vụ án thì không có năng lực trách nhiêm hình sự, do đó được đưa vào Bệnh viện Tâm thần thành...
(Jyutping): daam1 jam6 Hakka (Sixian, PFS): tâm-yim / tâm-ngim Southern Min (Hokkien, POJ): tam-jīm / tam-līm Mandarin (Standard Chinese)+ Hanyu Pinyin:...
Synonym: miệng nam mô, bụng một bồ dao găm kẻ khẩu Phật tâm xà ― a hypocrite 2017, Phan Cuồng, quoting Sự tích hồ Ba Bể, Lý triều dị truyện, →ISBN: Tất cả mọi...