Warning: Undefined variable $resultados in /home/enciclo/public_html/dictious.com/search.php on line 17
t%E1%BB%95n_th%C6%B0%C6%A1ng - Dictious

10 Results found for " tổn_thương"

tổn thương

IPA(key): [<span class="searchmatch">ton</span>˧˩ tʰɨəŋ˧˧] (Huế) IPA(key): [<span class="searchmatch">toŋ</span>˧˨ tʰɨəŋ˧˧] (Saigon) IPA(key): [<span class="searchmatch">toŋ</span>˨˩˦ tʰɨəŋ˧˧] <span class="searchmatch">tổn</span> <span class="searchmatch">thương</span> to harm; to damage; to wound; to injure <span class="searchmatch">tổn</span> <span class="searchmatch">thương</span> damage;...


thương

bị <span class="searchmatch">thương</span> ― to be injured; to be wounded chấn <span class="searchmatch">thương</span> đả <span class="searchmatch">thương</span> đau <span class="searchmatch">thương</span> nhà <span class="searchmatch">thương</span> nội <span class="searchmatch">thương</span> <span class="searchmatch">thương</span> binh <span class="searchmatch">thương</span> đau <span class="searchmatch">thương</span> tật <span class="searchmatch">thương</span> <span class="searchmatch">tổn</span> <span class="searchmatch">thương</span> vong...


bình thường

tʰɨəŋ˨˩] bình <span class="searchmatch">thường</span> normal; ordinary; usual 1999, Huỳnh Thị Dung, Từ điển văn hóa gia đình, Hà Nội: Văn hóa Thông tin, page 603: Bệnh do <span class="searchmatch">tổn</span> <span class="searchmatch">thương</span> của tim...


nước đôi

tặc lưỡi và cách nhìn nhận con người nước đôi không muốn bất cứ ai bị <span class="searchmatch">tổn</span> <span class="searchmatch">thương</span> đó, […] I have no comment! A statement like a tongue click, like an equivocal...


chủ nghĩa trọng thương

Wikipedia has an article on: chủ nghĩa trọng <span class="searchmatch">thương</span> Wikipedia vi Calque of Chinese 重商主義 / 重商主义 (trọng <span class="searchmatch">thương</span> chủ nghĩa). (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥...


trọng thương

tʰɨəŋ˧˧] (Huế) IPA(key): [ʈawŋ͡m˨˩ʔ tʰɨəŋ˧˧] ~ [<span class="searchmatch">ʈɔŋ</span>˨˩ʔ tʰɨəŋ˧˧] (Saigon) IPA(key): [ʈawŋ͡m˨˩˨ tʰɨəŋ˧˧] trọng <span class="searchmatch">thương</span> seriously wounded, gravely injured...


ngôn ngữ

Ngữ ngôn không bị mất đi bởi những <span class="searchmatch">thương</span> <span class="searchmatch">tổn</span> bệnh lý. Còn ngôn ngữ bị rối loạn hay bị mất do những <span class="searchmatch">tổn</span> <span class="searchmatch">thương</span>. Tongue is something shared by an entire...


ngữ ngôn

Ngữ ngôn không bị mất đi bởi những <span class="searchmatch">thương</span> <span class="searchmatch">tổn</span> bệnh lý. Còn ngôn ngữ bị rối loạn hay bị mất do những <span class="searchmatch">tổn</span> <span class="searchmatch">thương</span>. Tongue is something shared by an entire...


hại

hại độc hại gây hại giết hại hãm hại hư hại lợi hại nguy hại phá hại sát hại tác hại tàn hại tệ hại thảm hại thiệt hại <span class="searchmatch">thương</span> hại <span class="searchmatch">tổn</span> tại vô hại xâm hại...


trọng

trọng thận trọng <span class="searchmatch">tôn</span> trọng trầm trọng trân trọng trịnh trọng trọng dụng trọng đại trọng lượng trọng tâm trọng thể trọng thị trọng <span class="searchmatch">thương</span> trọng tội trọng...