Hello, you have come here looking for the meaning of the word
thiên. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word
thiên, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say
thiên in singular and plural. Everything you need to know about the word
thiên you have here. The definition of the word
thiên will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition of
thiên, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.
Vietnamese
Pronunciation
Etymology 1
Sino-Vietnamese word from 偏.
Verb
thiên
- to focus on; to gravitate towards
Ảnh thiên về đóng phim hơn, chứ hát thì người thân cũng chẳng dám khen quá trớn.- It's true that he gravitates more towards acting, I think even his relatives would not overpraise his singing ability.
See also
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 篇 (“volume”).
Noun
thiên
- (historical) volume of a large book
- (historical) piece of poetry, an article, a song
- Tale of Kieu (金雲翹新傳)
曲茄𢬣捛𢧚章没篇薄命吏強𱞐人- Khúc nhà tay lựa nên chương. Một thiên “Bạc mệnh” lại càng não nhân.
- She herself composed the song for her singing, a heart-tearing lyric of woman’s sufferings.
Etymology 3
Romanization
thiên
- Sino-Vietnamese reading of 天
Derived terms
- ba hoa thiên địa (“to jabber; to talk a lot of nonsense”)
- chim thiên đường (“bird of paradise”)
- hoa thiên lý (“Telosma cordata”)
- hoàng thiên (皇天)
- khai thiên lập địa (開天立地)
- kinh thiên động địa (驚天動地)
- lộ thiên (露天)
- Mẫu Thượng Thiên (母上天, “one of four heavenly mothers in Đạo Mẫu worship”)
- nhân định thắng thiên (人定勝天)
- quốc sắc thiên hương (國色天香)
- thanh thiên bạch nhật (青天白日)
- thanh thiên (青天)
- thăng thiên (升天)
- Thiên
- thiên ân (天恩)
- Thiên Can (天干)
- thiên cầu (天球)
- Thiên Chúa (天主, “God”)
- thiên cơ (天機)
- thiên cung (天宮)
- thiên đàng (天堂)
- thiên đạo (天道)
- thiên địa (天地)
- thiên địch (天敵)
- thiên điểu
- thiên đình (天庭)
- thiên đỉnh (天頂)
- thiên định (天定)
- thiên đường (天堂, “heaven; paradise”)
- thiên giới (天界)
- thiên hà (天河)
- thiên hạ (天下, “the outside world”)
- Thiên Hậu (天后)
- thiên hoàng (天皇)
- thiên hương (天香)
- thiên lôi (天雷)
- Thiên Mã (天馬)
- thiên mệnh (天命)
- thiên nga (天鵝)
- thiên nhan (天顏)
- thiên nhiên (天然, “nature; natural”)
- thiên phú (天賦)
- Thiên Sơn (天山, “Tian Shan”)
- thiên sứ (天使, “angel”)
- thiên tai (天災)
- thiên tài (天才)
- thiên tạo (天造)
- thiên thạch (天石)
- thiên thai (天台)
- thiên thần (天神, “angel”)
- thiên thể (天體)
- thiên thời (天時)
- thiên tiên (天仙)
- thiên tính (天性)
- thiên tư (天資)
- thiên tử (天子)
- thiên văn học (天文學, “astronomy”)
- thiên văn (天文)
- Thuận Thiên (順天, “mythical sword of Vietnamese King Lê Lợi, literally Heaven's will”)
Etymology 4
Romanization
thiên
- Sino-Vietnamese reading of 千
Derived terms