10 Results found for "tiếp_đãi".

tiếp đãi

Nội) IPA(key): [tiəp̚˧˦ ʔɗaːj˦ˀ˥] (Huế) IPA(key): [tiəp̚˦˧˥ ʔɗaːj˧˨] (Saigon) IPA(key): [tip̚˦˥ ʔɗaːj˨˩˦] tiếp đãi to receive and entertain a visitor...


tiếp

kế tiếp liên tiếp nghênh tiếp ngoại tiếp nối tiếp nội tiếp thù tiếp thừa tiếp tiếp âm tiếp cận tiếp chuyện tiếp cứu tiếp diễn tiếp diện tiếp đãi tiếp điểm...


đãi

(someone to); to entertain (someone to) bạc đãi biệt đãi chiêu đãi đãi bôi đãi đằng đãi ngộ hậu đãi khoản đãi ngược đãi thết đãi tiếp đãi trọng đãi ưu đãi...


đường tròn

sphere has a thể tích (“volume”), but a "hình cầu" sphere only has a diện tích (“area”). đường tròn nội tiếp đường tròn ngoại tiếp đường tròn bàng tiếp...


cận

Sino-Vietnamese reading of 近 cận cảnh cận đại cận huyết cận kề cận thần cận thị cận vệ lân cận phụ cận thiểu cận tiệm cận tiếp cận tương cận cận (colloquial) Clipping...


Đại Phản

không cho phép ngài về kinh. Ngài liền đến ở chùa Thắng Vĩ thuộc phủ Đại Phản, tiếp tục truyền dạy pháp môn niệm Phật. He was in exile for ten months and...


sần sượng

Synonym: sần sùi 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 11: Những ngón tay sần sượng, thô rám lại tiếp tục cái động tác hồi nãy một cách khoái...


ý nhị

hidden meaning 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 128: Không hiểu sao Điền lại ý nhị giấu mặt không tiếp, chỉ có cậu phó ra trả lời về mọi...


nén

Đại tướng Võ Nguyên Giáp”, in Trí Thức Trẻ‎[1]: “Ông Daniel Hauer cùng gia đình đã đề xuất được xin lỗi toàn thể người dân Việt Nam và được trực tiếp...


bứt rứt

uneasy; restless; fidgety; bothered; troubled; worried 2017, Tổng Đài Miễn Phí Tiếp Sức Người Cai Thuốc Lá‎[1]: Rất nhiều người gọi điện đến kể rằng khi...