4 Results found for "trượt_nước".

trượt nước

trượt +‎ nước. (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨət̚˧˨ʔ nɨək̚˧˦] (Huế) IPA(key): [ʈɨək̚˨˩ʔ nɨək̚˦˧˥] (Saigon) IPA(key): [ʈɨək̚˨˩˨ nɨək̚˦˥] trượt nước a water slide...


trượt

trượt to slip to slide (along) to fail to hit to fail (in an examination) to skate (a skateboard, ice skating) trơn trượt trượt băng trượt nước trượt...


đà

kiện Greem, các vận động viên lấy đà khi họ chạy nước rút và sau đó lao thẳng vào một chiếc xe trượt tuyết nhỏ. In Greem’s event, athletes build momentum...


xe

tang xe tay xe tắc xi xe tắc-xi xe tăng xe thiết giáp xe thổ mộ xe thư xe trượt tuyết xe tứ mã xe tưới đường xe ủi đất xe vận tải xe xích lô xuống xe →...