IPA(key): [t͡ɕïŋ˧˧ <span class="searchmatch">saːt̚</span>˧˦] (Huế) IPA(key): [ʈɨn˧˧ ʂaːk̚˦˧˥] ~ [ʈɨn˧˧ saːk̚˦˧˥] (Saigon) IPA(key): [ʈɨn˧˧ ʂaːk̚˦˥] ~ [ʈɨn˧˧ saːk̚˦˥] <span class="searchmatch">trinh</span> <span class="searchmatch">sát</span> to scout (to...
<span class="searchmatch">trình</span> biên bản lên cảnh <span class="searchmatch">sát</span> ― to submit the report to the police đệ <span class="searchmatch">trình</span> khai <span class="searchmatch">trình</span> thuyết <span class="searchmatch">trình</span> <span class="searchmatch">trình</span> bày <span class="searchmatch">trình</span> chiếu <span class="searchmatch">trình</span> diễn <span class="searchmatch">trình</span> diện <span class="searchmatch">trình</span> làng...
<span class="searchmatch">sát</span> ma <span class="searchmatch">sát</span> san <span class="searchmatch">sát</span> <span class="searchmatch">sát</span> cánh <span class="searchmatch">sát</span> nút <span class="searchmatch">sát</span> sàn <span class="searchmatch">sạt</span> <span class="searchmatch">sát</span> sao <span class="searchmatch">sát</span> <span class="searchmatch">sạt</span> sây <span class="searchmatch">sát</span> Doublet of soát and xét. <span class="searchmatch">sát</span> Sino-Vietnamese reading of 察 cảnh <span class="searchmatch">sát</span> giám <span class="searchmatch">sát</span> khảo...
ʔɗaːw˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [hɨəŋ˦˧˥ ʔɗaːw˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [hɨəŋ˦˥ ʔɗaːw˨˩˨] hướng đạo scouting (the Scouting movement) hướng đạo sinh <span class="searchmatch">trinh</span> <span class="searchmatch">sát</span>...
chapter 9, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân: Công việc điều nghiên, <span class="searchmatch">trinh</span> <span class="searchmatch">sát</span> của bộ phận Linh tạm thời bị đình lại vì đang giữa tuần trăng. Linh's...
chapter 9, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân: Công việc điều nghiên, <span class="searchmatch">trinh</span> <span class="searchmatch">sát</span> của bộ phận Linh tạm thời bị đình lại vì đang giữa tuần trăng. Linh's...
translated by Phạm Huyền, Giáo <span class="searchmatch">trình</span> giản yếu cơ học lý thuyết, NXB đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nội, page 96: Lực ma <span class="searchmatch">sát</span> có hướng ngược với chiều...
xuất bản Văn học, translation of 射雕英雄传 by Kim Dung [Jin Yong]: Kỵ mã <span class="searchmatch">trinh</span> <span class="searchmatch">sát</span> của quân Mông Cổ túa ra bốn phía, mọi người thề là phải bắt sống được...
xuất bản Văn học, translation of 射雕英雄传 by Kim Dung [Jin Yong]: Kỵ mã <span class="searchmatch">trinh</span> <span class="searchmatch">sát</span> của quân Mông Cổ túa ra bốn phía, mọi người thề là phải bắt sống được...
Third Edition, Tokyo: Shōgakukan, →ISBN. 偵察 • (jeongchal) (hangeul 정찰) hanja form? of 정찰 (“reconnaissance”) 偵察 chữ Hán form of <span class="searchmatch">trinh</span> <span class="searchmatch">sát</span> (“to scout”)...