Literary Sinitic, trad.] From: 歸去來辭, by Tao Yuanming Tam kính tựu hoang, <span class="searchmatch">tùng</span> <span class="searchmatch">cúc</span> do tồn. [Sino-Vietnamese] The three paths were deserted, yet the pine tree...
<span class="searchmatch">tùng</span> trúc <span class="searchmatch">cúc</span> mai Sino-Vietnamese word from 松 (“pine”), 菊 (“chrysanthemum”), 竹 (“bamboo”) and 梅 (“plum, apricot”), said to represent "winter", "autumn"...
front of the village portal. You're cute, too, but you're already cute by yourself. gấu trúc thanh mai trúc mã trúc đào trúc mai <span class="searchmatch">tùng</span> <span class="searchmatch">cúc</span> trúc mai tre nứa...
dung tích điện tích mây tích súc tích thể tích tích chập tích có hướng tích <span class="searchmatch">cực</span> tích hợp tích luỹ tích phân tích trữ tích tụ tích vô hướng trầm tích Sino-Vietnamese...
tính, bá tánh (百姓) Bách Việt (百越) <span class="searchmatch">cúc</span> bách nhật độ bách phân khể thủ bách bái nhất hô bách ứng trắc bách diệp <span class="searchmatch">tùng</span> bách từ điển bách khoa vườn bách thảo...
này năm sau ― about this time next year ẩm độ biên độ cao độ cấp độ chế độ <span class="searchmatch">cực</span> độ cứu độ độ ẩm độ cao độ chừng độ lượng độ sâu độ trì đức độ hoành độ kinh...
signal 2016, Lawrence Levy, translated by Phan Ngọc Lệ Minh, Qua Pixar là vô <span class="searchmatch">cực</span>, Nhà xuất bản Trẻ, translation of To Pixar and Beyond, published 2018, page...
trúc (Sino-Vietnamese) bamboo any bamboo species of phyllostachys 松菊竹梅 (<span class="searchmatch">tùng</span> <span class="searchmatch">cúc</span> trúc mai) 竹桃 (trúc đào) 竹梅 (trúc mai) 青梅竹馬 (thanh mai trúc mã) 𤠰竹 (gấu...
him. 2016, Lawrence Levy, translated by Phan Ngọc Lệ Minh, Qua Pixar là vô <span class="searchmatch">cực</span>, Nhà xuất bản Trẻ, translation of To Pixar and Beyond, published 2018, page...
(“greedy”) tham nhũng tham ô tham quân ô lại tham quyền cố vị tham tài tham thực <span class="searchmatch">cực</span> thân tham vọng (“ambition”) Sino-Vietnamese word from 參. tham (only in compounds)...