Warning: Undefined variable $resultados in /home/enciclo/public_html/dictious.com/search.php on line 17
u%E1%BB%B7_nhi%E1%BB%87m_chi - Dictious

4 Results found for " uỷ_nhiệm_chi"

uỷ nhiệm chi

ɲim˨˩˨ cɪj˧˧] <span class="searchmatch">uỷ</span> <span class="searchmatch">nhiệm</span> <span class="searchmatch">chi</span> giro transfer (wire transfer of funds from one bank account to another bank account initiated by the payer) Synonym: lệnh <span class="searchmatch">chi</span>...


tín

tín chỉ (college credit) tín dụng (credit) tín đồ (follower) tín hiệu (signal) tín ngưỡng (traditional belief) tín <span class="searchmatch">nhiệm</span> (confidence) <span class="searchmatch">uy</span> tín (prestige)...


dũng cảm có thừa

in Tạp <span class="searchmatch">chí</span> Cửa Việt‎[1], number 346, published 2023 August 2: Và con người Quảng Trị […] đã tỏ ra đáng tin cậy trong mọi việc đã được sự <span class="searchmatch">ủy</span> <span class="searchmatch">nhiệm</span> bởi lòng...


chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

bắt nguồn từ việc các quốc gia không có sự thừa nhận chính thức về trách <span class="searchmatch">nhiệm</span> của mình đối với việc các chính phủ trong quá khứ đã từng tham gia hoặc...