Warning: Undefined variable $resultados in /home/enciclo/public_html/dictious.com/search.php on line 17
v%C3%A2ng_l%E1%BB%9Di - Dictious

10 Results found for " vâng_lời"

vâng lời

(Hà Nội) IPA(key): [vəŋ˧˧ ləːj˨˩] (Huế) IPA(key): [vəŋ˧˧ ləːj˦˩] (Saigon) IPA(key): [vəŋ˧˧ ləːj˨˩] ~ [jəŋ˧˧ ləːj˨˩] <span class="searchmatch">vâng</span> <span class="searchmatch">lời</span> to obey...


vâng

[jəŋ˧˧] <span class="searchmatch">vâng</span> • (𠳐, 𢀥, 邦) to obey (other&#039;s words, commands); to listen to; to comply with <span class="searchmatch">vâng</span> lệnh ― to obey a command <span class="searchmatch">vâng</span> dạ <span class="searchmatch">vâng</span> <span class="searchmatch">lời</span> <span class="searchmatch">vâng</span> (Northern...


dĩ vãng

translation of Zhu Xian: Vào một thời khắc trong dĩ <span class="searchmatch">vãng</span>, hắn cũng đã từng nghe những <span class="searchmatch">lời</span> này. Dĩ <span class="searchmatch">vãng</span> xa xưa đã bao nhiêu năm rồi, đột nhiên quay trở lại...


ngắt

off ngắt máy ― to hang-up the phone ngắt kết nối ― to cut connection ngắt <span class="searchmatch">lời</span> (“to interrupt”) ngắt • (𡴯, 𠖯, 汔, 乙, 𢪰) very; highly; greatly chán ngắt...


耒排

耒排 (<span class="searchmatch">lo̱i</span> pày) Nôm form of <span class="searchmatch">lo̱i</span> pày (“occasionally”). 乖保斉𲎁𫚶臉𬐉 耒排仍禿𱻃湯獏 Quai bấu táy nộc ho kẻm đáng <span class="searchmatch">Lo̱i</span> pày nhằng thúc <span class="searchmatch">va̱ng</span> thang mò [One&#039;s] intelligence...


hừng hực

Nỗi căm uất hừng hực trong lòng tôi không <span class="searchmatch">lối</span> thoát. The anger burning in my heart had no way out. Giá <span class="searchmatch">vàng</span> tăng hừng hực. Gold prices are rising rapidly...


loj

Jaisser, Annie, Ratliff, Martha, Riddle, Elizabeth, Strecker, David, <span class="searchmatch">Vang</span>, Lopao, <span class="searchmatch">Vang</span>, Lyfu (1995) Hmong For Beginners‎[1], Center for Southeast Asia Studies...


dũng sĩ

published 1997: Khi xưa Alibaba như <span class="searchmatch">vầng</span> trăng sáng chiếu trên trần gian. Alibaba. Hôm nay Alibaba như chàng dũng sĩ hát bao <span class="searchmatch">lời</span> ca. Alibaba. Long ago, Alibaba...


trưng cầu

gãy ngai <span class="searchmatch">vàng</span> triều Nguyễn”, in VnExpress‎[2]: Tại thời điểm bị công an tạm giữ, Tâm có biểu hiện loạn thần, la hét, nói nhảm không thể trả <span class="searchmatch">lời</span> các câu...


obsequious

apatronado, obsequioso Swedish: inställsam (sv), underdånig (sv) Thai: please add this translation if you can Vietnamese: <span class="searchmatch">vâng</span> <span class="searchmatch">lời</span> (vi), dễ bảo (vi)...