pouvez l’ajouter en cliquant ici. <span class="searchmatch">cáo</span> <span class="searchmatch">chung</span> (Littéraire) Annoncer sa fin; péricliter. Chủ nghĩa thực dân đã <span class="searchmatch">cáo</span> <span class="searchmatch">chung</span> Le colonialisme a périclité \kaɔ˦˥...
bàng tiếc cỗ lòng đại bội đại cát đại cát đại lợi đại chiến đại <span class="searchmatch">chúng</span> đại cương đại công <span class="searchmatch">cáo</span> thành đại công vô tư đại cổ, phú thương Đại Danh đại dịch đại...
nóng Temps chaud; trời quang Temps clair. Providence; Dieu; Ciel. Có trời <span class="searchmatch">chứng</span> giám Dieu (le Ciel) m’est témoin có trời biết Dieu sait comment; Lạy trời...