incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici. hạnh kiểm Conduite. \haɲˀ˧˨.kjem˧˨˧\ Nord du Vietnam (Hanoï) : [haɲˀ˧˨.kjem˧˨˧]...
attestation; brevet. chứng chỉ học tập Certificat de scolarité chứng chỉ hạnh kiểm Attestation de bonne conduite chứng chỉ học nghề Brevet d’apprentissage...
bai một thái độ Réprouver une attitude chê bai một hành động Critiquer une action chê bai hạnh kiểm của ai Désavouer la conduite de quelqu' un Bị dư luận...
bằng lòng lấy nhau Ils ont consenti à se marier Thầy giáo bằng lòng về hạnh kiểm của nó Le maître est content de sa conduite bằng lòng với đồng lương ít...
của sản phẩm Garantir la bonne qualité des produits fabriqués bảo đảm hạnh kiểm của một học sinh Répondre de la conduite d’un élève Assurer. Tôi bảo đảm...