incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici. lượng mưa \Prononciation ?\ pluviosité. Exemple d’utilisation manquant. (Ajouter)...
(Sens figuré) Pluie. mưa đạn. pluie de balles. mưa \Prononciation ?\ Pleuvoir. Mưa như trút nước. Il pleut à verse. khoa mưa lượng mưa Viêt Nam (Hô-Chi-Minh-Ville) :...
cour. À. ngoài đồng ruộng. Aux champs. ngoài nắng. Au soleil. Sous. ngoài mưa Sous la pluie Plus de; au-delà de. Ông ta đã ngoài sáu mươi Il a plus de...
avisée du mariage de son frère Người ta đã báo cho anh ấy là được tăng lương On lui a notifié son avancement báo trước Prévenir; avertir d’avance; préaviser;...
(Bàn cờ) Déplacer. chạy con tốt Déplacer un pion Ôter; enlever. Trời sắp mưa , chạy thóc đi Il va pleuvoir , ôtons le paddy Circuler. Xe chạy trong thành...