Du chinois classique via 生理. sinh lý (生理) (Biologie) Physiologie. Nord (Hanoi) : \s̪ïŋ˧˧ l̪i˧ˀ˦\ Centre (Hué) : \ʂɨ̞̠n˧˥ lɪj˩ˀ˧\ Sud (Saïgon) : \ʂɨ̞̠n˧˧...
tế bào (sinh vật học, sinh lý học) cytogénétique Liệu pháp tế bào (sinh vật học, sinh lý học) cytothérapie Sự tạo tế bào (sinh vật học, sinh lý học) cytopoièse...
học) gonotome; Thân sinh dục (động vật học) gonosome; Thể sinh dục (động vật học) gonophore; Thúc sinh dục (sinh vật học, sinh lý học) gonadotrope. \ʃiɲ˦...
Barde Mô mỡ (sinh vật học, sinh lý học) tissu adipeux ; tissu graisseux Mỡ lông cừu Suint Mỡ lợn lòi Sain Sự tích mỡ (sinh vật học, sinh lý học) adipopexie...
ngưỡng tâm lí (tâm lý học) seuil psychologique ngưỡng bài xuất (sinh vật học, sinh lý học) seuil d’élimination ngưỡng nghe được (vật lý học) seuil d’audibilité...
để dệt Fil à tisser. Fibre. Sợ thủy tinh Fibre de verre; sợi cơ (sinh vật học, sinh lý học) fibre musculaire; sợi tổng hợp Fibre synthétique. Hyphe (de...
la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici. nhiễm sắc (Sinh vật học sinh lý học) . Chất nhiễm sắc. \ɲjemˀ˦˧˥.ʃɑk˦˥\ Nord du Vietnam (Hanoï) :...
l’ajouter en cliquant ici. thương số Quotient. thương số hô hấp (sinh vật học, sinh lý học) quotient respiratoire. \tʰɯɤŋ˦.ʃo˦˥\ Nord du Vietnam (Hanoï) :...
l’ajouter en cliquant ici. trung khu Centre. trung khu thần kinh (sinh vật học, sinh lý học) centre nerveux. \ʈuŋ˦.xu˦\ Nord du Vietnam (Hanoï) : [cuŋ˦...
cliquant ici. biến dị (Anatomie, Biologie), Variation. tính biến dị (sinh vật học, sinh lý học) variabilité \bjen˦˥.diˀ˧˨\ Nord du Vietnam (Hanoï) : [ɓjen˦˥...