10 Résultats trouvés pour "sinh_lý".

sinh lý

Du chinois classique via 生理. sinh (生理) (Biologie) Physiologie. Nord (Hanoi) : \s̪ïŋ˧˧ l̪i˧ˀ˦\ Centre (Hué) : \ʂɨ̞̠n˧˥ lɪj˩ˀ˧\ Sud (Saïgon) : \ʂɨ̞̠n˧˧...


tế bào

tế bào (sinh vật học, sinh học) cytogénétique Liệu pháp tế bào (sinh vật học, sinh học) cytothérapie Sự tạo tế bào (sinh vật học, sinh học) cytopoièse...


sinh dục

học) gonotome; Thân sinh dục (động vật học) gonosome; Thể sinh dục (động vật học) gonophore; Thúc sinh dục (sinh vật học, sinh học) gonadotrope. \ʃiɲ˦...


mỡ

Barde Mô mỡ (sinh vật học, sinh học) tissu adipeux ; tissu graisseux Mỡ lông cừu Suint Mỡ lợn lòi Sain Sự tích mỡ (sinh vật học, sinh học) adipopexie...


ngưỡng

ngưỡng tâm lí (tâm học) seuil psychologique ngưỡng bài xuất (sinh vật học, sinh học) seuil d’élimination ngưỡng nghe được (vật học) seuil d’audibilité...


sợi

để dệt Fil à tisser. Fibre. Sợ thủy tinh Fibre de verre; sợi cơ (sinh vật học, sinh học) fibre musculaire; sợi tổng hợp Fibre synthétique. Hyphe (de...


nhiễm sắc

la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici. nhiễm sắc (Sinh vật học sinh học) . Chất nhiễm sắc. \ɲjemˀ˦˧˥.ʃɑk˦˥\ Nord du Vietnam (Hanoï) :...


thương số

l’ajouter en cliquant ici. thương số Quotient. thương số hô hấp (sinh vật học, sinh học) quotient respiratoire. \tʰɯɤŋ˦.ʃo˦˥\ Nord du Vietnam (Hanoï) :...


trung khu

l’ajouter en cliquant ici. trung khu Centre. trung khu thần kinh (sinh vật học, sinh học) centre nerveux. \ʈuŋ˦.xu˦\ Nord du Vietnam (Hanoï) : [cuŋ˦...


biến dị

cliquant ici. biến dị (Anatomie, Biologie), Variation. tính biến dị (sinh vật học, sinh học) variabilité \bjen˦˥.diˀ˧˨\ Nord du Vietnam (Hanoï) : [ɓjen˦˥...