9 Résultats trouvés pour "thảm_thương".

thảm thương

cliquant ici. thảm thương Déplorable; lamentable; tragique. Tình cảnh thảm thương Une situation déplorable (lamentable) Cái chết thảm thương Une mort tragique...


cảm động

cảm động S’émouvoir; être ému; être touché. cảm động trước cái chết thảm thương ấy S’émouvoir devant cette mort tragique cảm động rơi nước mắt Être ému...


thường khi

connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici. thường khi \tʰɯɤŋ˧˨.xi˦\ Souvent. thường khi đến thăm nhau Se rendre souvent visite. Free Vietnamese Dictionary...


thường xuyên

en cliquant ici. thường xuyên \Prononciation ?\ Régulièrement. Nó thường xuyên đến thăm tôi. Il vient me voir régulièrement. thường xuyên \Prononciation ...


lúc

hành động. Lorsqu’ il faut agir. lúc \Prononciation ?\ Lors de. Lúc anh đi tham quan ở miền biển, anh có thể tắm biển. Lors de votre visite du littoral,...


trộm

quelqu'un). (Thường kẻ trộm) Voleur. Có kẻ trộm vào nhà. Un voleur a pénétré dans la maison. Définition manquante ou à compléter. (Ajouter) trộm nhớ thầm yêu ;...


cốc

(Ajouter) cốc bứu cốc chát cốc đán già cốc kem cốc lốc cốc ngũ cốc sơn cốc thâm sơn cùng cốc than cốc tịch cốc Noms propres Tích Cốc Cốc Ly Cốc Lếu Cốc Mỹ...


chiến

chiến quyết chiến rìu chiến tác chiến tàu chiến tham chiến thế chiến thiện chiến thiệt chiến thương chiến thời chiến thuỷ binh lục chiến tiếp chiến tốc...


biến

thành hiện thực Muer le rêve en réalité Các nhà luyện đan nuôi tham vọng biến kim loại thường thành vàng Les alchimistes prétendaient transmuer les métaux...