cliquant ici. <span class="searchmatch">thi</span> <span class="searchmatch">hành</span> Exécuter. <span class="searchmatch">thi</span> <span class="searchmatch">hành</span> một lệnh. Exécuter un ordre. Mettre à exécution. Exemple d’utilisation manquant. (Ajouter) \<span class="searchmatch">tʰi</span>˦.haɲ˧˨\ Nord...
Composé de <span class="searchmatch">thị</span> (« marché ») et de xã (« commune ») ; du chu Nom 市社. <span class="searchmatch">thị</span> xã (市社) Cité municipale. (Administration) Commune Các đơn vị <span class="searchmatch">hành</span> chính của nước...
Tỉnh chia thành huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc trung ương chia thành quận, huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và đơn vị <span class="searchmatch">hành</span> chính tương đương; —...
Tỉnh chia thành huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc trung ương chia thành quận, huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và đơn vị <span class="searchmatch">hành</span> chính tương đương; —...
Tỉnh chia thành huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc trung ương chia thành quận, huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và đơn vị <span class="searchmatch">hành</span> chính tương đương; —...
Tỉnh chia thành huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc trung ương chia thành quận, huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và đơn vị <span class="searchmatch">hành</span> chính tương đương; —...
Tỉnh chia thành huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc trung ương chia thành quận, huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và đơn vị <span class="searchmatch">hành</span> chính tương đương; —...
Tỉnh chia thành huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc trung ương chia thành quận, huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và đơn vị <span class="searchmatch">hành</span> chính tương đương; —...
écriteau; panneau; enseigne; plaque; tableau. Mang một cái biển trong cuộc diễu <span class="searchmatch">hành</span> Porter une pancarte dans un défilé Một cái biển có ghi : " Nhà cho thuê "...
est contraire à la raison Avoir tort. Anh trái rồi Vous avez tort Contre. <span class="searchmatch">Hành</span> động trái tập tục Agir contre la coutume nghề tay trái Violon d’Ingres Thuận...