Warning: Undefined variable $resultados in /home/enciclo/public_html/dictious.com/search.php on line 17
thi_h%C3%A0nh - Dictious

10 Résultats trouvés pour " thi_hành"

thi hành

cliquant ici. <span class="searchmatch">thi</span> <span class="searchmatch">hành</span> Exécuter. <span class="searchmatch">thi</span> <span class="searchmatch">hành</span> một lệnh. Exécuter un ordre. Mettre à exécution. Exemple d’utilisation manquant. (Ajouter) \<span class="searchmatch">tʰi</span>˦.haɲ˧˨\ Nord...


thị xã

Composé de <span class="searchmatch">thị</span> (« marché ») et de xã (« commune ») ; du chu Nom 市社. <span class="searchmatch">thị</span> xã (市社) Cité municipale. (Administration) Commune Các đơn vị <span class="searchmatch">hành</span> chính của nước...


thị trấn

Tỉnh chia thành huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc trung ương chia thành quận, huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và đơn vị <span class="searchmatch">hành</span> chính tương đương; —...


thành phố trực thuộc trung ương

Tỉnh chia thành huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc trung ương chia thành quận, huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và đơn vị <span class="searchmatch">hành</span> chính tương đương; —...


huyện

Tỉnh chia thành huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc trung ương chia thành quận, huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và đơn vị <span class="searchmatch">hành</span> chính tương đương; —...


quận

Tỉnh chia thành huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc trung ương chia thành quận, huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và đơn vị <span class="searchmatch">hành</span> chính tương đương; —...


phường

Tỉnh chia thành huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc trung ương chia thành quận, huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và đơn vị <span class="searchmatch">hành</span> chính tương đương; —...


tỉnh

Tỉnh chia thành huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc trung ương chia thành quận, huyện, <span class="searchmatch">thị</span> xã và đơn vị <span class="searchmatch">hành</span> chính tương đương; —...


biển

écriteau; panneau; enseigne; plaque; tableau. Mang một cái biển trong cuộc diễu <span class="searchmatch">hành</span> Porter une pancarte dans un défilé Một cái biển có ghi : &quot; Nhà cho thuê &quot;...


trái

est contraire à la raison Avoir tort. Anh trái rồi Vous avez tort Contre. <span class="searchmatch">Hành</span> động trái tập tục Agir contre la coutume nghề tay trái Violon d’Ingres Thuận...