10 Résultats trouvés pour "thuốc_tẩy".

thuốc tẩy

connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici. thuốc tẩy Détergent. (Pharm.)Purgatif. \tʰuok˦˥.tøi˧˨˧\ thước tây Free Vietnamese Dictionary Project, 1997–2004 →...


thuốc

(anesthésique) thuốc mỡ (pommade) thuốc ngủ (somnifère) thuốc nhuộm (tenture, colorant) thuốc phiện (opium) thuốc tẩy (purgatif) thuốc \Prononciation ?\ (Vulgaire)...


thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương

thành phố (« ville »), thuộc (« administrée par ») et thành phố trực thuộc trung ương (« ville-province »). thành phố trực thuộc trung ương \Prononciation ...


(tanomu) 托 (thác, thước) 托 (thước) (Métrologie) Le mètre amanite (environ 60 centimètres français). 托木 (thước mộc) — coudée 托西 (thước tây) — mètre français...


bỏng

l’ajouter en cliquant ici. bỏng Se brûler; s’ébouillanter. Nó bỏng ngón tay vì châm thuốc lá Il s’est brûlé le doigt en allumant une cigarette Chị tôi bị bỏng...


tật

lever tard tật rung đùi Tic de secouer les cuisses. (Désuet) Maladie; mal. Thuốc đắng dã tật Remède amer qui guérit le mal chứng nào tật ấy Mourir dans sa...


nghề

Métier de forgeron. Profession. Nghề tự do Professions libérales. Nghề thầy thuốc La profession de médecin. Carrière. Nghề luật sư La carrière du barreau...


thụt

học) injecter de l’eau dans l’oreille. (Médecine) Faire un lavement. thụt thuốc Faire un lavement médicamenteux. (Informel) Soustraire; voler. thụt ba trăm...


mắt

Ophtalmoréaction; oculoréaction; phép soi đáy mắt (y học) ophtalmoscopie; thầy thuốc khoa mắt Oculiste; viêm mắt Ophtalmie; vết nhăn đuôi mắt Patte d’oie; viện...


pour les Annamites de Cochinchine) 東西南北 (đông tây nam bắc) — L'Est, l'Ouest, le Midi et le Nord 茦北 (thuốc bắc) — médecines chinoises, drogues du Nord 北...