Appendix:Qabiao word list

Hello, you have come here looking for the meaning of the word Appendix:Qabiao word list. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word Appendix:Qabiao word list, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say Appendix:Qabiao word list in singular and plural. Everything you need to know about the word Appendix:Qabiao word list you have here. The definition of the word Appendix:Qabiao word list will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition ofAppendix:Qabiao word list, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.

Below is a Qabiao (Pu Péo) word list from Hoang & Vu (1992).[1]

Hoang & Vu (1992)

Vietnamese gloss Pu Péo
ác cjak2
ác nuk2 jươk5
ai njaw2 / nhjaw2
anh taw1
anh rể taw1
ánh nắng qal hjang1
ao thang2
áo bok5
áo tơi bok5 cjaw3
ẵm tu2 qahwang4
ăn kân1
ấm ʔwân4
ấy Nja1 / Nhja1
ba tăw1
ba ba pa tăw1 / kapông2
ba góc tăw1 qok5
ba hoa măn4 lin3
ba mươi tăw1 pât5
ja2 ngân3
già maj2 qangân3
nội ja ngân3
ngoại căw3 ngân3 măj2
rượu Nja4 păw1
(chị mẹ) nuơng3
bác pê4 căj3
bác gái maj2 ʔăw3
bạc phiơw4
bạch tạng lwang1
ban đêm pơnin3
bàn cyung4
bàn bạc phăn1
bàn chải zha1 / tsha1
bàn chân lo3 qacung4
bàn tay lo3 qami4
bàn thờ tê3 jja2
bán dâj3 / li3
bạn săm2 păw4 / qasê5
báng nỏ tô4 lan3 thjam2
bao giờ cA4 duj3
bào thuj3
bảo kang3
bão qarăw2 du4
bay bjang1
bảy tu1 / mơtu1
bát piơt5
băm băp5
bắn Njơ3
băng qanâj3
băng (nước đóng băng) kăng2
bằng phiơng4
bắp tay qapak5
bắp thịt sok2 ʔjaw3
bắt năng2
bắt đầu làm Vak2 tơnăj4
bấc đèn phât5 djan4
bẩn lê3 loj3 / năm2 sư4
bật bông cang4
bẩy ngaw4
bấy nhiêu qazja3
bầu (quả) bô3
bẻ pan3 ta3
nwaj3
béo nin3
bẹp pja2
(con) ʔjang3 nâw3
bế tu2
bền ket2
bếp lửa pơsăw1
bếp sưởi qơpươ3
(quả) păk5
bị thương Sjang4
biển xaj4
biết lhăw3 / ljhaw3
bình thường phing3 zhăng1 / phing3 tshăng1
bít tất qamăt2
bịt nhat5
(con) năw3 / nu3
(đ.t.) qwang4 / băw3
bỏ xwang3 pâj2
kăm4
bọ cạp qăng3 qăng1
bọ chó qamhăt5
bọ hung qjang3 ʔe5
bọ mạt qamit2 qăj1
bóc vỏ tyôp5
bọc căj4 nưm2
bói lăj3 bin3
bóng (quả) sin3
bóng đèn pô4 li1
bóng râm qazong2
bóp Năp2
bồ câu nuk2 lâw3
bồ hóng qazhjang1 / qarhjang1
bổ (đ.t.) laj4 / daj4
bố pê4 / pê5
bố chồng zu4siơ1 / pê4 tê3
bố dượng pê4 lin3
bố vợ zu4sjawl / pê4 căw3
bốn pê1
bông qatung3
bờ kân3
bờ ruộng kân3 nê3
bơi Vơj3
bới kươj3
bờm ngựa măng4 zhê3 / qamhăng4 rhê3
kân1 ʔwâj4
búa paqô4
bụi qahân2
bụi (khóm) sung3
bụi cây sung3 tăj1
bụi rậm tơrăm2 / trăm2
búi tóc kwăn3 săm1
bùn ʔuơt5 paj3 / pâng2 ʔo3
bụng mhôk5
buộc kăn1 / ding4
buổi Nhăp5
buổi chiều pơGươj3
buổi tối pơlăm1 / plăm1
buồn lăj1 / năj1, khi4
buồn ngủ kA3 ʔăw4
buông pâj3
buồng (chuối) tâm4
buồng (trứng) săj4 ljak2
buồng (ngủ) zôk2 / rhôk2
bút pi1
bút chì pi1 kươ4
bừa (đ.t.) zaw3 / raw3
bừa (đ.t.) lăj3 raw3
bữa pơ4
bữa sáng pơ4 liơt2
bữa tối pơ4 nin3
bữa trưa pơ4 tyôk5
bực tức sja1 qasuk5
bước (đ.t.) lăj3 kương4
bước chân kương4
bưởi (quà) mjak2 pAk2
bướng cjang4
bướu cổ qê1 qwang3
bứt kin4
chua mjak2 ngu4
dái têkư4
lăm, nói lắp băm4
ʔjaw3 pjaw3
cài lăj3 sê2
cãi nhau rAng3 mân3
cải bắp ʔap5 kum3
cái măj2 / qamăj2
cái cuốc sim1
cái đăng pha4 zaw4
cái ? cư3 mhaj4
cái nào băng3 niaw4
cam kam4
cám kươ3 mhu1
canh rau ʔong3 ap5
cành qA4
cành cây qA4 tăj1
cánh (đồng) pân4 (tyung3)
cánh paGươ3 / bô1 gươ4
cạnh jin3 / zhang1
cao qhang3
cáo qăw3
cát coj4 ʔot5
cay ngwa2
cày thăj4
cằm paqang3
cắn zăm2 / rhăm2
cắp, gắp qep5
cắp lăk5
cắt năn3
câm qaluơn3
cân (cái) kân4
cân lăj3 ki4
cần jaw5
cần câu ding1 kjaw3
câu (đ.t.) pak2
câu (đ.t.) kjaw3
cầu xu1 / khu1, kiw2
cầu vồng qazo3 / qaro3
cậu căw3
cậu ấm pê5 săj1
cây tăj1
cây đa tăj nuơn3
cây gụ tăj1 tơbuơng1
cây lau qalu3
cây lim tăj1 zjan3
cây số puơng1
cấy lăm1 / dăm1 / ljăm1
co tay kong3 qami4
cỏ cA3
cỏ gianh cA3 qa1
ʔăn1
thể ha4 pa2 lhăw3
cọ qot5
cóc qalăw1
cọc tung4
con (đẻ) qajươ3
con (súc vật) ljak2
con (loại từ) pa4 / pa5
con cả qajươ3 du4
con cắt qalang2 biơn3
con cầy tơmuơng3
con côi qajươ3
con pakăw3
con dâu pjư3
con én nuk2 ʔjan1
con gái qajươ măj2
con nuôi qajươ3 kăp2 ling4
con ngươi Vaj4 tê1
con rể pê3 jăw4
con trai qajươ3 pa4
con út qajươ3 lin3
con vật cin3
còn lhư1 / Nhăng4
cong kwaj3
cõng pê2
jja2
giáo maj2 sư1
cố tê3 ngâw5
cổ qê1
cổ tay qong3 lung3
cốc lăj3 rok5
cối giã lăw1
cối xay qwâj2
công đường nhung1 caw4
công kuơng4
cột căw1
Cơ Lao (người) thê3 Ljaw4
cởi lhuơj3
cởi nút phaj1
cơm mi2
cơm tẻ mi2 la4
cơn (mưa) rha5
qâw4
củ dăm1
củ cải tê3 pu1
củ nâu năw1
cua qarăt2
của (kết từ) kung4 / kuơng5
của kAng3
của cải kAng3 kaj1
cúc qacât5
củi sam1 / siam1
cúi đầu kong3 zhô4 / kong3 rhô4
cúm câw3 ljang1
cùn lơn3
cung nê3
cuốc sim1
cuốc (đ.t.) hươt5
cuống tô4 bê1
cưa (đ.t.) zin4 / rin4 / riơn4
cưa (đ.t.) lăj3 zin4 / lăj3 rin4
cửa tyung1
cửa hàng nhing1 saj4
cửa sổ tyung1 zjak5
cựa so4 qăj1
cứng lê4
cười săw1
cừu sok5 qajưng3
cha pê4 / pê5
chai kuơn3
chai sạn tâp5 tê3 qăj1
chàm ʔwăng2
chanh (quả) mjak2 cwam4
chào su4
chảo caw1
cháo ʔong3 khang1
chát păt5
cháu lan1 (đối với ông bà) / ljak2 (dối với chú bác)
chày patu4
chảy lhê1 / lhăj1
cháy qew3
chạy lăj3 can1 / băn1
chặt lhăj1
chặt (gỗ) qăj4
chậm sa5
chậm chạp sa5 si4
chân (người) qacung4
chân (súc vật, đồ vật) pêt5 / qapêt5
chân núi tô4 bu4
chấn song jin4 tyung3 zjak5
chật kjep5
châu chấu qaqjang1
chậu phân2
chấy qatăw1
che khươ5
chè qalơ3
chẻ qa4
chém (phạt ngang) bjat2
chém (xuống) pha1
chèn twat5
chén pâj4
chê cười sjan2 săw4
chêm nem2
chết tiơ1
chét bệnh tiơ1 qazăj2
chết chìm tiơ1 ʔong3
chết đuối tiơ1 ʔong3
chết già tiơ1 qangân3
chì cuơn4
chỉ (khâu) pung3
chị păj3
chị dâu ʔăj3 / ʔăw3
chia nghwơn3
chiêng sâp5 sang3
chiếu sit5 / siơt5 / siơt5 sin1
chiếu rơm siơt5 pong4
chim nuk2
chim sáo nuk2 ngân3 kô3
chim sẻ nuk2 jaw3
chìm jăm4
chín (9) sja4 / mơsia4
chín (quả) ʔăj4
cho qăj1
cho ăn ci3 kân1
chó mha1
chó con ljak2 mha1
chó sói ja3 kăw3
chòi ljang1
chóng cung3 zwak5
chổi kương4
chồn bay pa3 lha3
chồng pê4 siơ1
chồng tê3
chồng ʔAng4
chồng lên lip2
chống ti4
chột lak2 lê3 tê1
chờ lhôk5
chợ hư4
chơi Vâj2
chơi bóng lăj3 sin3
chớp lăj3 tơlip2
chớp mắt tê1 lep5
chủ cwa1
chủ nhật li3 paj1
chú ʔAng4
chua bjat2
chùi qat5
chum nhAng3
chùm (chăn) lung1
chung tăng2 haj4
chúng mày tăw1
chúng tô1
chúng ta tu3
chúng tôi lhăw1
chuôi dao kjang4 bja2
chuỗi đeo cổ; đồ ngoáy tai Nhwang4
chuỗi đeo cổ bằng bạc swaj3
chuối kuơj3
chuồn chuồn pa sjan4
chuồng zô4 / rô4
chuồng zô4 qăj1 / rô4 qăj1
chuồng lợn zô4 mhu1 / rô4 mhu1
chuồng ngựa zô4 zhê3 / rô4 rhê3
chuồng trâu zô4 qaj1 / rô4 qaj1
chuột qa năj3
chưa nha1
chửa (người) ju4
chửa (súc vật) kăp2
chữa (bệnh) lăj3 ja1
chữa (đồ đạc) pjang1 / siw3
chửi Nhăp5 / zơng3
da bong1
da ngăm đen ʔjaw4 mi2 lăm1
da trắng ʔjaw4 mi2 lin3
dạ con baw3 Vaj3
dạ dày lhong1
dài kươw1
dải lụa mjak2 phaj3 zong2
dái tăm1
dán lat2
Dao (người) qaci3
dao bja2
dao băm rau bia2 taw3
dao cạo zhăj3 lân4
dao găm zhăj3
dao quắm kô3
dao rựa bia2 ding3
dày (mỏng) tê nê3 / tơnê3
dày (mau) nha1
dạy swan1
dầu ju4 / zu4
dần (đ.t.) zhăng1
dây cung sak5 ne2
dây quanh qalyung4
đầu ngựa
dây thừng sak5
sok5
con ljak2 sok5
dễ dàng jung3 ji4
dễ thương sư3 ni3
dế (côn trùng) paʔam4
dệt tăm1
mâm4
ghẻ maj2 lin3
diều chim top5 nuk2
diều hâu qalăng2
dọc mja2
dòi bọ tơkăt5
dọn su4
dốc zhang4
dùng lê1
dữ cjak2
dưa (quả) kuơp5
dưa bở khăn3 law4
dưa chuột kuơp5 ʔong3
dưa hấu kuơp5 ʔong3
dưa muối jen4
dựa njang2
dứa pô4 lô1 uơt5
dựng thư4
dưới băng3
đá (đ.t.) pjaw3
đá (đ.t.) lăj3 tam4
đái (đ.t.) lăj3 si1
đan sin1
dàn pong2
đàn qamăj2 / maj2 qamăj2
đàn ông qapa4 / pê4 qapa4
đạn qamjak2 kaj1 / mjak2 kaj1
đang (làm, học...) phak5
đánh lăj3
đánh gãy (bẻ) lăj4 ta3
đánh rắm lăj3 tot5
đánh thức qang4 lok2
đào (quả) mjak2 păng1
đào (đ.t.) kuơt5
đạp lăj3 pjan4
đau qazăj2
đặc buk2 bak2
đắng laj4
đắp kươ4
đắt băt5
đặt tân4
đặt (ngang) kho4, pâj3
dâm lăj3 zhăj3 / lăj3 rhăj3
đấm lăj3 suj2
đập (đ.t.) kân3
đập (đ.t.) dô4
đất ʔuơt5
đất sét coj4 ʔuơt5, ʔuơt5 njang1
đâu? qôj3 tjaw4
đầu zhô4 / zhô5
đàu gối zhô4 qâw4 / rhô4 qâw4
đậu tiơ3
đậu ve dăp5
đậu đen tiơ3 dăm1
đậu tương tiơ3 tơpu3
đậu xanh tiơ3 jing2
đầy têk5
đẩy lăj3 Nu4
đậy qăm3
đè năj2
đẻ ʔan1
đẻ (trứng) lăj3 qhăj1 / lăj4 qhăj1
đen ljăm1 / lăm1 / dăm1
đen ljăm1 luơng4
đèn djan4
đeo lê1 / dê1
đèo qek5
đẽo cjak5
đẹp tơʔwaj1
đê jing3 zuơng3
đềcimet sân4
đé lA1 / dA1
đêm pơlăm1 plăm1 / pơnin3
đếm cja1
đến pjang1
đi sê4
đi bộ sê4 xAn1
đi chơi sê4 vâj2
di đâu qôj3 tjaw4
đĩa phan2
đỉa patjăng4
điếc qangăn2
điên Vak2 zhân3
đinh ting3
đỉnh núi tan1 bu4
đo tak2
đỏ njang1
đó ʔo4 ti3
đọc njan4, thăj2
đói pơ răk2
đom đóm qamhăn4
đòn gánh kuơn3
đong qat5
đóng (đinh) qjang1 / qeng1
đóng (bàn ghế) tô1
đóng (cửa) tăm1
đồ (xôi) lhuơng3
đổ lhong1
đồi bu4
đổi sjan3
đội () dê1
đội (thúng) tân4
đông (phương) tô4 mân3 / tô4 lơ Vân3
đồng (ruộng) tyung3
đồng (bạc) tông3
đốt (rừng) lăj3 pâj1
đốt (lửa) suj4 pâj1
đơm (bắt ) zhong3 long1 ʔjaw3 pjaw3
đờm tăw4 cin1
đu đủ pak5 dAng3
đũa law4
đũa cả zim3
đục (cái đục) sAng2
đục (đ.t.) lăj3 sAng2
đục (đào) kuơt5
đục (nước) ngAk2
đùi qwang1
đun (bếp) tăj3 / tê3
đùn sôk5
đuốc lhiơw1
đuôi sAt5
đuôi thuyền tan1 pê4
đuổi Vân4
đứa ljak2
đực (con) nA3
đừng ja2
đứng căw4
đứng (thẳng dậy) lok2 căw4
được tu4
đường (ăn) thiơng4 / thong4
đường (đi) xAn1 / khAn1
đường cái xAn1 du1
đường mòn xAn1
em vaj3
em gái vaj3 măj2
em trai vaj3 pa4
ép tap5
ếch qaVăn2 / qacon2 / qapok2
qăj1
con ljak2 qăj1
lôi tơrưn1
mái maj2 qăj1
rừng qăj1 zưng3 / qăj1 rưng3
trống qăj1 kwang4
gác bếp zang2 pơsăw1 / Nhin1
gai ngươn2
gài tăm1
gãi kuơn4
gái qamăj2
gam phăn4
gan tăp5
gang tay kươp5
gánh tim1 / tiơm1
gào zhan1 / rhan1
gạo san1 / qasan1
gáy (cái) tô4 khwak5
gáy () lăng1
gặp săp5
gặt zhan3 / rhan3
gân săj3 ngân3
gần tu3
gấp nêm2
gật đầu ngo2 zhô4 / ngo2 rhô4
gấu tơmja3
gầy guơm3 / gum3
gẫy ta3
gậy sin3 cu4
ghẻ qaswak5
ghét kjan2 tăj5
ghế qacAng4
ghế thấp tăng1
ghềnh zung3 ʔong3
mhaj4
gỉ qazat2
gia súc cin3 kân1
già (người) qangân3
già (súc vật) qê5 / qâj5
giá rét swat2 djaw3 / swat2 kuơn3
giã (gạo) kaj3
gián (con) pu sap5
giáo zhăj3 bươt5
giặt piơt5
giận Vak5 sia1
giầu qaʔăn1
giầy qaljaw2
giấy ci4
Giấy (người) qathin3
gieo siơp5 / sip5
giếng thang2
giết (chọc tiết) lăj3 rhăj3 / zhăj3
giết (mổ thịt) lê1 / dê1
giỏ phjang1
gió qazâw4 / qaru4 / qarâw4
giông mâm4 zong2 lăm1
giống (nhau) păn1
giơ (nhấc) jô4
giờ cA4
giơi (con) pazhjan3 / rhjan3
giun pa4 pa1
giúp luơng3
giữ tư4
giữa nơ min3
giương pak2
giường swang2
gọi kang3
gói căj4
gọt (bút) sjat5
gọt (vỏ) cjat2
gót tô4 qjan3
gồ ghề năm1 phjơng4
gỗ tròn tăj1 min4
gốc (cây) tô4 / tô5 (tăj1)
gối đầu (cái) tăng1 zhô4 / rhô4
gội jiw3 zhô4
gồng kiw2 lăj3 pjong3
ngAng3
gùi (đ.t.) jăng2
guốc qaljaw2 tăj1
gửi zjaj2, hưa4
gừng king3
gương kương4
hai sê1
hai mươi sê1 pât5
hai trăm sê1 zAn4
hái (cái) zhăn3 / tan1
hăm (cằm) pơ qang3
Hán (người) nghu4
hạn hán thjang1 lươ4
hang bung1
hàng kAng3
hàng rào zing3
hành bươ1 / qabuơ1
hát sinh4
hát lượn lơn4
hạt sê4 / sê5
hạt cơm qanăt2
hạt dẻ mjak2 tăj2
hay lăng1 ʔăj1
hắc lào syAn2
hắt hơi lăj3 qasiw2
hẻm núi zAng2
hen qaNơ4
héo zhew3 / rhcw3
hẹp tjap5
hết lê4
hi vọng tăj5
hiếm năm2 ʔăn1
hiền lhăm3 tê3 lu4
hiểu cư1
hình quả trám gok2 kưw4 gok2 tăj3
hình thoi sê3 qok5
ho khô4
họ hàng păn2 pen3
hoa pông3
hoa chuối dô3 kuơj3
Hoa kiều kjang1
hoa tai qasaj2
hoàng hôn Vân3 le2 / lăj2
học tươk2
học hành swan1 sư1
hỏi Gưj4
họng qalwang2
hót (rác) qaw3
hồ song1 / thang2
hổ muơn3
hôm kia Vân3 ʔaj3
hôm nay Vân3 năj2
hôm qua Vân3 hwaj1 / Vân3 nhwaj1
hôn muơt2
hồng syu2 hung3
hột păn1 păk5
H'Mông (người Mèo) qamjaw2
húc laj2 thong3
hủi rhăw3
hút kân1 hwât5
huýt sáo lăj3 ʔwâj1
hửng nắng Vê3 Veng4
hửng sáng phung3 phing1
hứng tA3
hươu paGưong3
ỉa lăj3 jak5
im dăm3 / ljăm3
im ắng lăm3 tăk5
im lìm lăm3 li2
ít lu4 / lâw4
ít ỏi qe4 qâj2
kẻ cướp siang3 taw2
kèn pha3 lê4
kén tằm sô4 ʔjang4
kéo (đ.t.) kiw4
kéo (đ.t.) lăj2 / tAng3
kể chuyện lăj3 tê3
kênh (mương) mhâng4
kêu rhan1 / zhan1
nin4
đà nut2
kia ti3, ʔwâj2, Nja1
kiếm (dao găm) tyôp2
kiến qadew4
kiềng (đ.t.) kinh3
kiết lị mhôk5 jin3
kim ngât2
kìm (cái) tăp5
Kinh (người) kang4
kinh nguyệt sân3 qadê1
khát zak2
khay phan2
khăn khăn4
khăn mặt phjan1 cyuk5 mjaw4
khăn vuông phjan1
khâu tiam3 / tem3
khen ceng3
khen thưởng ceng3 sang2
khèn săp5
khỉ zhok5 / rhok5
khiêng jô4
kho nhing1 tô3 kAng3
khó nhwan4
khóa (đ.t.) khwa3
khoác pak2
khoác chăn pê2 Nhôk5
khoai mân3
khoai lang mân3 qang4
khoai sọ rô2
khoai tây jăng2 juj4
khoanh (tay) nim2
khoáy Vjan2
khóc zjak2
khỏe ʔăn1 jing4 / qôj5 ʔăj1
khỏi (bệnh) qôj5 ʔăj1
khói qatok2
khóm (cây) phung1
khô kA4 / kươ4
khố kwăn1 tăj3
khôn kwaj4 / bươt5
không năm2 / năm1
không bằng lòng năm2 si3 hwan3
không gian la3 mân3 cA4
không sạch năm2 sư4
khung cửi cAng4
khuya nin3 lhăk5
khuỷu tay qanjang2
be1
lách cyôk2
ngón tơʔe1
lạc (ăn) sâng3 nam3
làm Vak2 / Văk2
làm thuê băt5
làm xong Vak2 lê4
làng gươ4 / gưa4
láng (bóng) zAng2 jup5 jip5
lạng (100 g) king4
lạnh swat2
lạnh lẽo sjaw3 sư5
lao (cái) ne3
lạt tiơt5
lau qat5
lắc đầu lưng4 zhô4 / lưng4 rhô4
lăn long2
lặn (xuống) lhjang1
lặn (chìm) jăm4
lặn (bơi) Vơj3
lắp tăm1
lâu len4
lấy mâj3
lấy chồng mâj4 siơ1
lấy vợ mâj4 sjaw1
(lết) sân4 sê4
đỏ (quả) mjak2 njang1
xanh mjak2 sa4 li3
lên len3 / den3
lêu nghêu ngăj3 ngăj5
liềm kô3 zin4
linh hồn lê3 nguơn3
lo thaw3 si1
loãng lâng3
lon (hộp ống) thung2
lòng bàn tay lo2 qami4
lỏng lhwang4
(người) qhak5
lồ ô (cây) qwât5 qaGAng2
lội kjan4 ʔong3
lốm đốm tu4 lăm1
lộn trái lăj3 tê3 ljak2
lồng () zhăng3 / rhăng3
lông hwăn4
lông chim hwăn4 nuk2
lông mày kăw3 tê1
lông mi sip5 tê1
đễnh ciơm4 sê1 ti3
lời lhăm1
lợi jin4 swang1
lớn du4
lớn lên lhyung1 du4
lợn mhu1
lợn con ljak2 mhu1
lợn lòi mhu1 săj3
lợp zap2 / rap2
lúa piơ1
lúa mạch Gươ3
lúa dông2
lúa nếp piơ1 na4
lúa tẻ piơ1 la4
lùi (sắn) pô4
lùn taj3 tư4 lân4
lùn tịt lân4 lew5
lụt () thum1
lừa lăj3 lhiơn4
lửa pâj1
lưng lhăw3
lưng (voi) twan2 cja5
lười kjan2
lưỡi mi3
lưỡi câu pha3 kjaw3
lưỡi dao pha3 bja2
lưới qaVang2
lưới đánh Vang2 tjaw4
lươn nươt2
ma qalwak2
pjaw1
mạ kja3
mai (cây) qwât5 qamaj3
mài bê3
mài (dao) bê3 (bja2)
mái qaphwang3
mái chèo kang4 Vaj3 pê4
màn suơm3
màn che cửa mjak2 phaj3 khwa3 tyung1
mang qô1
mang () qaro3
mang măj3
máng ling3
máng nước ling3 ʔong3
mạng nhện sô3 qu raw4
mạnh ʔăn1 riơng4
mào chim cu4 nuk2
mào cu4 qăj1
mát ljang1
máu qa3
may tjam3 / tem3
mày mi3
máy zân4 / qarân4
máy bay zân4 bjang1 / fâj3 ci3
mặc dê3 / lê3
mặc pu4 / cê3
mặn kim4
măng niơng3
mắng qan2
mắt tê1
mắt (chân) tê1 qacung4
mặt mjaw4
mặt trăng tan1
mặt trời lơ Vân3 / Vân3, qalhjang
mặt trời lặn Vân3 ʔlăj2
mặt trời mọc Vân3 ʔwăk5
mận (quả) mjak2 mân2
mận máu mjak2 qa4 qăj1
mận ngọt mjak2 rwaj2
mận to mjak2 bô3
mận tháng 8 mjak2 ngân3
mất lhjang1
mật (gan) dăj1 / lăj3
mật ong thiơng4 qaroj3
mây (cây) hăw4
mây qamwak2
mây đen qamwak2 lăm1
mấy qadôj3 / duj3
me (cây) tơnjang1
mẹ maj2
mẹ chồng maj2 ja2 / maj2 pơ4 siơ1
mẹ vợ maj2 sjaw1 / maj2 căw3
mèo mjaw1 / mew1
méo mhjat5
mép jin4 măn2
mét si2
mẹt Gương3
mềm na2
mênh mông kwang4 kwaj5
mệt nhươj1
mía tat5
miệng măn2 / qamăn2
mỉm cười saw1 zi4 ziw5
mít (quả) po4 lô1 mân3
mỏ (chim) măn2 nuk2
móc kjaw3
mọc (cây) baw3
mọc (mặt trời mọc) ʔwăk5
moi luơk2
mỏi nhuj1 / nhuơj1
mõm măn2
móng kAn1
mỏng tơGươ2
mọt qamhuơt5
mồ côi lơ buơng3
mồ hôi zhăm4
mốc mhâw4
môi bong1 măn4
mối qabjăk5
mồm qamăn2
mông nwak2 ʔjaw3 qasAt5 / qasAt5
một cja3
một nghìn tAng3
một nghìn lon (thùng) thyung3
một trăm zAn4 cja5
một trăm lon ba2
một vạn Van4
mở (cửa) phaj3 / phjaj3
mỡ nin3
mợ căw3 măj2
mời sin4
mới zung4 / ruơng4
mu bàn chân nwak2 cung4
tê1 lak5 / lak2
mu3
mủ nghăw4
mua sư2
mùa mA4 / mjA4
mùa dông mjA4 qalwang3 / luơng3
múa rhaw1
múc qaw3
mũi qatAng3
mũi dao tan1 bja4
mũi thuyền tô4 pê4
múi tAk2
mủng rhwat5
muôi bôj1 / bu1
muỗi qaNjăng3
muối qaNu3
muốn kA3
mưa săw4 / săw5
mưa đá săw4 mhân1
mửa thwak5
mực mãj1
mười (10) pât5
mười gam (10 g) bak5
mười lon sing4
mười mét (10 m) cang4
mười một pât5 cja3
mười vạn pât5 Van4
mượn cim3
mương mhâng4
mướp pak5 dâng3
mượt nuơn3
nạc njak2
nách bok5 li3
nai qjat5
nải (chuối) hwâj4
nào njaw2
này năj4
năm (5) mA3
năm kia mjaj3 ʔaj3
năm ngoái mjaj3 qwan1
nằm ʔăw4 / ʔăw5
nằm ʔăw4 păn1
nặn Năp2
nắng thjang1
nặng khjan1
nặng nề khjan1 khuơng5
nấc lăj3 ʔơ3
nấm ka1
nâng (đỡ) thư4
nâu dăm1 njang1 / lăm1 njang1
ném lăj3
neo kjaw3
nền rang3
ninh long1 / dong1
no têk5
nỏ lan3 thjam2
kư1
nóc (nhà) lhăj1
nói lhăj1
non ju3
nón long1
nong (nia) Gương3 du4
nòng nọc qadi4
nóng lwak2
lệ qabăt5
nôi lăm3 tjaw4 / qajưk2
nồi khu3
nối sa5
nôn (mửa) thwak5
nông lân4
nốt ruồi jak5 Vân3
nơi () ti3 (qôj3)
núi bu4
núi đá tông2 / zưng3 pjaw3
Nùng (người) ning4
nuôi ling4
nút nhak5
nữ thầy thuốc maj2 ja1
nữ y ja2 ja1
nửa twan2 / bang3
nứa qwât5 qarăt2
nực ʔâm1
nước ʔong3
nước bọt tăw4
nước mắt ʔong3 tê1
nước tiểu si1
nương lu4
nướng peng3
ngã tAk5
ngan qat5 kưa4
ngáp jiw3
ngạt thở nân4 sân3 sa5
ngày Vân3
ngày kia Vân3 na3
ngày mai Vân3 nê3
ngăn pha4 kiơn4
ngắn tăj3
ngậm ʔăm1
ngẩng đầu lo3 zhô4
ngập (lụt) thuơm1
nghe cak2
nghé (trâu con) ʔjang3 qaj1
nghèo qaxô3
nghi jing4
nghĩ ciơm4
nghiêm khắc Vak2 ket2
nghiến răng zăn2 swang1
nghiêng le2 / lâj2
ngoài nwak2
ngòi (ong) tăj3
ngon ʔwăj1
ngón qaNik2
ngón cái qaNik2 du4
ngón giữa qaNik2 lơ min3
ngón tay qaNik2
ngón trỏ qaNik2 sê1
ngón út qaNik2 nwaj3
ngọn lửa pha3 pâj1
ngọng lhăj3 năm2 sư4
ngọt khăn1
ngô hu2
ngồi tăng3
ngỗng han3
ngỗng trời han3 mân3 / jAng4
ngu pân4 / qaluơn3
ngủ ʔăw4
nguội sjaw3
nguồn zhô4
nguồn nước zhô4 ʔong3
ngửa mặt (ngẩng mặt) lo3 mjaw4
ngứa zăm2
ngựa zhê3 / rhê3
ngựa con ʔjang3 zhê3 / ʔjang3 rhê3
ngực tak5
người tơzaw3
người ta qagưa3
nhà nhing1
nhà kho nhing1 kAng5
nhà sàn nhing1 Nhwak5
nhà trệt nhing1 băng3
nhà trường nhing1 sư1
nhà nhing1 khăng4
nhai Nin3
nhái bén qiap5 / Văn2 qjap5
nhám (ráp) cơ4
nhanh zwak2
nhanh chóng zwak5 văn1
nhát gan ngân2 nwaj3
nhạt suơng4
nhảy laj3 thjaw4 / thew4
nhắm mắt nap2 tê1
nhẵn bóng nuơn3
nhấc jô4
nhẫn (đeo tay) năng2
nhẹ xân4 / khân4
nhẹ nhàng khân4 khew5
nheo mắt zip5 tê1
nhện ku4 raw4
nhị (đàn) kA3
nhiều bu1
nhím biơt5
nhìn (xem) tăj5
nhỏ nwaj3
nhỏ giọt tan1 buơng1 tAk5
nhọn bươt5
nhổ (cỏ) caj2
nhôm ljak2
nhớ cư1
nhún vai săn4 mha4
nhút nhát mjaw4 tê3 Gươ2
như thế tư3 tê3 nhja3
nhựa cây qatăn1 tăj1
óc chó (quả) mjak2 căj3
ong qaroj3
ong bầu ngâw3
ong bầu đất hong1
ong bầu vẽ ri3
ong mật rừng qa Vâj5
óng ánh (bóng) cô4 jup5 jip5
ô () lhiơng3
ốc hwaj1
ổi (quả) ʔwaj3
ôm (bế) tu5
ốm qazăj2 / qarăj2
ông tê3 ngân3
ông tê3 ngân3 tê3 ngâw5 tê3 bâw3
ông già pê4 qangân3
ông nội tê3 ngân3
ông ngoại căw3 ngân3
ống nước long1 ʔong3
ống thổi lửa long1 phăw3 pâj1
qôj3 / quơj3
đây qôj3 tăj2
qôj3 cja2
ớt ʔuơt5
Pu Péo (người) qabjaw3
phải mhwat5
phẳng phiơng4 cư3
phân (cứt) jak5
phân (em) fân3
phần qâj3 qâj2
phấn ʔuơt5 lin3
phật pê4 pât2 / maj2 pât2
phi fâj3 ci3
phi lao (cây) bươn3
phóng le5 / lăj3 tơluơng3
phổi săw4
phơi zhak5 / rhak5
phù thủy Vak2 phjăp5
qua lung3
quả mjak2
quả cam mjak2 kam4
quả đỏ (chua) mjak2 miơ3
quả đỏ (ngọt) mjak2 bjong3
quả quất mjak2 kwăt2
quạ ʔak2
quạt bo1 Vâj4
quay (thịt) zjang2 / rjang2
quay (vòng) khwaj1
quăng lăj3 khja1
quần kwăn1
quần áo kwăn1 bok5
quật lăj3 lê4 / bôk5
què qapjan3
quét sjăk2 / sjok2
quét dọn sjak2 si4
quên djap5 / ljăp5
quết si1
quỷ qaNiơm3 / qacjăk2
quý mhjan3
ra sê4 nwak2 / ʔuơk2
rác sô3 sa2
rách rhăn5
rán naw2, ca3
ranh giới jin3 bang3
rào sin1
rau ʔap5
rau cải trắng ʔap5 lin3
rau cải xanh ʔap5 zing2
rau diếp ʔap5 qjang3
rắm tot5
rắn lê4
rắn (con rắn) pangươ3
rắn hổ mang ngươ3 lom1
răng swang1
răng cửa swang1 lăng4
răng hàm swang1 tô4
răng nanh swang1 mha1
rậm nha1 / nha5
rận qanăn1
rất law2 si4
râu mum2
rây (bột) zhăng1 ʔot5
rẫy bit2
rẻ săng3 jin3
rét swăt2
rể jaw4
rễ cjang1
rệp qơrưng4
rết papêt5
rêu qatu4
ria phaj5
riêng dê3
rìu caw3
rọ (lợn) rhong2
ròn zin4
rót ting3
rổ zhwat5
rốn naw1
rỗng qhAng4
rộng kwang4
rơi lhjang1
rơm pAng4
run sợ lăj3 koj3
ruồi qamhjan3
ruồi trâu qatak2
ruộng nê3
ruột saj3
ruột già saj3 qê5
ruột non saj3 ju3
ruột thừa saj3 lhư1
rụt cổ zuơt5 qê1
rửa (rau) liw4
rửa (tay chân) cyôk5
rừng zưng3 / rưng3
rừng thưa pô4 lhăw1
rượu păw1
rượu nếp păw1 khăm1
sách sư1
sạch sư4
sải (tay) phat5
sàn ting3
sán pa1
sang năm mjaj3 zung3
sàng Gương3 pat5
sáng mjang3 / miơ4 nhew1
sáng sớm mjang4 rhjaw1
sao qalung3
sáo (tiêu) lhâw4
sau tơlin3
sau (lưng) lăng3 / dăng3
sáu (6) nhăm1 / mơnhăm1
sắc pân4
săn (thú) Vân2 rưng3 / Vân2 zưng3
sắn mân3 rew2
sắt lhot5
sấm mân4 zong2
sân pơlAng3
sâu lhăk5
sâu (côn trùng) pu3
sâu róm pu3 ngăw5
sẩy thai lhjang1
sấy zjang2 / rjang2
sếu (con) tê3 ruơn3
siêu (đun nước) kuơm1 / kuơm1 tyung4
sọ lak5 zhô4
sóc (con) patyôk5
sỏi coj4
sổ mũi qatong3 nhak5
sôi (nước) lan1 / dan1
sông zung3 zuơng3
sống ʔăj1
sống (chín) dăp2
sống dao lâng3 bja2
sống mũi nin qa tAng3
sốt nóng fa2 swat2
sốt rét fa2 lwak2
sờ lim3
sợ law2
sợi chỉ zhăt5 pung3
sơn dương biơt5
sủa bu4
súng lan3
suối mhâng4
sụt lở lha1
sữa Nin3 / ʔu2 / ʔwâj4 / ʔu4
sức riơng4
sừng qăw1
sưởi săm1
sườn pơzhang1
sườn núi jin3 bu4
sương qamjat2
sương qamjat2 qhăw5 / qhăw5
sương muối qa mAj3
sứt bjak5
tạ (100 kg) tam1
tai qa zA3 / qa rA3
tám zư3 / mơzư3
tang tảng phung1 phing4
táo rừng (quả) mjak2 kuj1
tàu chuối twan1 kuơj3
tàu thủy pê4 du4
tay qami4 / qami5
Tày (người) qjaw4
tằm ʔjang4
tắm cyôk5
tắt bjang2
tất qamat5
tây (phía) tan1 mân3 / tan1 lơ Vân3
Tây (người) sAk5
thấp qa răj2 kong3 lung3
tên (mũi tên) ne2
tết (tóc) ciơng3
tiền tin4
tiếng luơng2
tiếng Pu Péo lhăm1 tê3 qabjaw3
tim ngân2
tìm thu1 / suơk5
tím hum1
tin cư1
tinh mắt tê1 lưng3
to du4
to tướng du4 qa lo2
tóc săm1 / sjăm1
tóc vàng săm1 Nin4
tỏi qa sê4 / qa săj4
tôi kăw1
tối lăm1 / ljăm1 / pơ ljăm1
tôm nham4
tốt ʔăj1
trưởng lA2 zhô4
tủ syông3
tuần chợ hư1 ca5
túi thAng4
tung siơp5
tuổi mjaj3
tuy rằng suj4 / suơj4 jan1
tuyết (băng) qapô1
tuyết rơi qanăj3
tức sja3
tức giận qô1 rơng4
tường cing4
thả pja1
thác tjat5
thạch thùng pacit5
thái zhan3 / rhan3
than ʔê3 lo4
than củi (gỗ) lo4 pjaw3
thang kung1
tháng nin1
tháng ba nin1 cing1
tháng bảy nin1 taw3
tháng chín nin1 pung1
tháng chạp nin1 xwang1
tháng đủ nin1 nhâj5
tháng giêng nin1 jât5
tháng hai nin1 jap5
tháng một (11) nin1 Gương4
tháng mười nin1 bâj1
tháng năm nin1 sjang1
tháng sáu nin1 zu4
tháng tám nin1 jươ4
tháng nin1 nân4
tháng thiếu nin1 saw4
thanh niên (đứa con trai) ljak2 qa pa4
thanh nữ (đứa con gái) ljak2 qa măj2
thành phố hư1 du4
tháo phaj1
thằn lằn qa nwăn2
thẳng sư3
thắt kăn1
thắt lưng zok2
thân cây ding3 tăj1
thân người Gươj3
thần ja2 săw3 / tê3 săw3
thần đất maj2 tyôk5
thấp tăm1
thầu dầu thung3 jiw3
thầy cúng pê4 mhô4
thầy giáo pê4 sư1
thầy thuốc pê4 ja1
thấy tăj5
then cửa sê2 tyung1
thế giới zhAn2 mân3
thế này qa sê3
thế nào tê3 nhjaw3
thìa biw1 kân1 cô2
thích ngaj4 / ngaj5
thiêu ping3
thím mâm4
thính (tai) qa zA2 xăn4
thịt ʔjaw3
thịt nấu ʔjaw3 dam1
thịt nướng ʔjaw3 rjang2 / ʔjaw3 ping3
thịt rán ʔjaw3 jen4
thỏ thô3
thóc piơ1
thon sêp2 song4
thọt (què) qapjan3
thồ thô1
thổ tả jin3 ʔong3
thổi phăw3
thối (ôi) mu4 khêng2
thông sa3 su4
thở sjan1
thợ cang4 / qacang4
thợ bạc cang4 phiơu2
thợ cối cang4 qwâj2
thợ đá, thợ nề cang4 pjaw3
thợ kim hoàn cang4 gâm4
thợ hàn cang4 pjang1
thợ may cang4 tem3
thợ mộc cang4 tăj4
thời gian cA4 Nja4
thơm muk5 hum4 / mơhum4
thớt tjan4
thu hoạch su4
thú dữ cjak2
thú rừng mjang3 lhja1
thung lũng zAng2
thùng thyung1
thúng bong4
thuốc chữa bệnh jja1
thuốc hwât5 ci4
thuốc nổ ja2 puơk5
thuốc súng ja2 lan3
thuổng sim1 bươt5
thuyền pê4
thứ (lần) tăp2
thưa tê băw3
thức ăn mjang4 kân1
thức dậy lok2
thước si3
thường thường khak5
trả lời Voj4
trai qapa4 / pa4
trái ming4
trán lăng1 / dăng1
tranh sjang4
trăm rAn4
trăng tan1
trăng khuyết tan1 nha1 lâm4
trăng tròn tan1 lâm4
trắng lin3
trâu qaj1
trâu trắng qaj1 lwang1
trầu không Nha1
trấu kuơj3 piơ1
tre qwât5
trẻ qa jin3
treo tjaw4 / pak2
trèo lân3
trên nhwak5
tro tăw4
trói, buộc tăk5
tròn lâm4
trong (nước) lâng3
trong (giới từ) kuơng4 kuơng5
trôi ʔong3 tAng3
trồng (cây) tăp5
trống tung3
trống trải phjang4 ljang3
trời mân3 / pê3 mân4
trơn nuơn3
trợn mắt zong2 tê1
trụ căw1 lơ3 min3
trúc qwât5 qa tăj1
trung tâm nơ3 min3 / miơn3
trưa tyôk2
trứng qhăj1
trứng chấy qa lhăj1
trứng chim qhăj1 nuk5
trước tơ qwan1
trường sở sô1 thang4
trưởng bản pê5 cwa1
trượng cang4
trượt laj4 tơ lit2
u vai mha4
uốn naw3
uống hâm3 / nghâm3
ưỡn (ngực) ciw2 gươj3
va chạm lăj3 lơng2
ta3, hô1
pjang1
vác mhjak5
vách pa4
vai mha4
vải (mặc) phaj3
vải (quả) mjak2 pat2
vải rừng mjak2 njang3
ván păn1
vàng (đ.t.) Gâm4
vàng (màu) Nin2
vào mhê1 kuơng4
vào (chui vào) luơn3, dun3
vàu (cây) qwât5 qa jang3
váy (khâu) qadê2
vằn kwa2
vắt (con vắt) qatjak5
vấp lăj3 qaljak2
vất vả căp5 cA4
vật pan3
vây paGươ4
vẩy bông1 ʔjaw3 pjaw3
vẫy tay VA4 qami4
ve sầu nuk2 qjat5
ven rừng jin3 zưng3
vẹt (con) hwa4 me1
về mhê1
Vâj4
viết pjak2
vịn tap2 / thân4
vịt paqat5
vịt trời qat5 mân3
nhăw1 (đ.t.)
vỏ bô1
vỏ thung3 thung2
vỏ cây bông1 tăj1
(ngựa) pjat2
voi qacing4
vòi (ong) mân2
vòng cổ to qô4
vòng tai qasaj4
vòng lay khuơj5
võng (cái) qazja2
sinh ʔăng2 qa zăj2 / năm2 ʔăn1 qa jươ3
vội rha1 ruơk5
vỡ qa4
vợ sjaw1
vợ cả maj2 lu4
vợ lẽ maj2 nwaj3
vớt dap5
ʔwâj4
vui bâng4
vui vẻ bâng4 bơj3
vụn ʔwăt2
vung nồi long4 khu3
vùng mung1
vuông pê1 qok5
vực kân3
vừng tơngươ3
vườn suơn1
vượn ʔaj3 za2 / ʔaj3 ra2
vứt khwang3 / xwang3 / lăj3 xwang3
xa khăj3
cạp qapăn3
săn4
xách tAng4
xám lin4 dăm1 / lin4 lăm1
xanh zing2
xanh lam lhaw3
xát nhăw1
xay kwâj2
xấu mhe3 mhjaw3 / nghaw3
xây lip2
xe zân4 / qarân4
xẻ lăj3 zin4 / lăj3 rin4
lin4 / din4
xem (coi) kon3
xén cjak5
xẻng tShing3 tShwan2
xin ji1
xinh tơʔwaj1
xoa sjap5
xóm làng len1 gưa4
xôi nếp mi2 na4
xúc thô1
xuống lhja5
xương lak5
xương sống lak5 lhăw3
xương sườn lak5 zhang1
xương sụn lak5 ju3
xương vai lak5 mha4
yếm pươj3
yến (10 kg) du3
yêu ngaj4
yếu juj4

References

  1. ^ Hoàng Văn Ma; Vũ Bá Hùng. 1992. Tiếng Pu Péo . Hà Nôi: Nhà xuất bản khoa học xã hội. 186pp.
Vocabulary lists of Southeast Asian languages
Sino-Tibetan

p-Tibeto-Burman • Old Chinese (basic) • p-Southern Min • Macro-Bai • p-Tujia • p-Naish • p-Ersuic • Guiqiong • Horpa • p-Lolo-Burmese • p-Lalo • Lalo • Akha • Woni • Axi • Nesu • Yi (Mihei) • Kathu • Gong • p-Karenic • p-Luish • p-Bodo-Garo • Kuki-Chin • Suansu • Jejara • Mru • p-W. Tibetan • Tibetan (Lajiao) • Amdo Tibetan • Zakhring • Tshangla • Kho-Bwa • Mey • p-Puroik • p-Hrusish • Koro • Greater Siangic • Raji-Raute • Dhimalish • Baram-Thangmi • Bhujel • p-Kham • Dura • Bunan • (Nepal)

Austroasiatic

p-Austroasiatic (Swadesh) • p-Munda • p-Khasian • p-Palaungic • Quang Lam • p-Khmuic • p-Pakanic • p-Vietic • p-Katuic • p-Bahnaric • p-Pearic • p-Khmeric • p-Monic • p-Aslian • p-Nicobarese

Hmong-Mien

p-Hmong-Mien • Hmong-Mien • p-Hmongic • Pa-Hng • Xong • Pana • She • p-Mienic • Mienic • Mien (Gongcheng) • Biao Min (Shikou)

Kra-Dai

p-Kra-Dai • p-Kra • Laha • Qabiao • Gelao • p-Kam-Sui • Kam-Sui (Hunan) • p-Lakkia • Biao • p-Tai • Zhuang (Tiandeng) • Bouyei • p-Be • Jizhao • p-Hlai • Jiamao

Austronesian

p-Austronesian